- 1. Postman là gì?
- 2. Tại sao nên sử dụng Postman?
- 3. Các tính năng nổi bật của Postman
- 3.1. Gửi request với nhiều phương thức (GET, POST, PUT, DELETE…)
- 3.2. Quản lý collection và environment
- 3.3. Kiểm thử tự động với Tests tab
- 3.4. Xuất và chia sẻ API dễ dàng
- 4. Cách sử dụng Postman cơ bản cho người mới bắt đầu
- 4.5. Cài đặt và khởi động Postman
- 4.6. Gửi một request đơn giản
- 4.7. Tạo collection và environment để quản lý hiệu quả hơn
- 5. Một số mẹo và best practices khi dùng Postman
- 6. Kết luận

Bạn muốn test API nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn đang tìm một công cụ vừa đơn giản, vừa hiệu quả để thực hành? Hãy bắt đầu với Postman, phần mềm được hàng triệu developer trên toàn thế giới tin dùng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ Postman là gì và cách sử dụng nó để gửi request, xem response chỉ sau vài thao tác cơ bản.
Postman là gì?
Postman là một nền tảng API (Application Programming Interface) cực kỳ phổ biến được sử dụng bởi hơn 20 triệu lập trình viên và các đội ngũ phát triển phần mềm trên toàn cầu. Công cụ này được phát triển bởi công ty Postman Inc., ra mắt lần đầu vào năm 2012 bởi Abhinav Asthana và được phát triển thành một sản phẩm độc lập vào năm 2014.
Postman không chỉ đơn thuần là một ứng dụng để test API mà còn là một hệ sinh thái hoàn chỉnh cho việc phát triển API. Từ việc thiết kế, phát triển, kiểm thử đến tài liệu hóa và giám sát, Postman cung cấp đầy đủ công cụ cần thiết cho toàn bộ vòng đời của một API.
Lý do Postman trở nên phổ biến đến vậy nằm ở tính đơn giản và hiệu quả của nó. Với giao diện thân thiện, trực quan, ngay cả những người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng sử dụng. Đối với các lập trình viên backend, frontend hay QA tester, Postman là công cụ không thể thiếu giúp họ kiểm tra các endpoint API một cách nhanh chóng mà không cần viết code phức tạp.
Postman là một nền tảng API (Application Programming Interface) cực kỳ phổ biến được sử dụng bởi hơn 20 triệu lập trình viên
Tại sao nên sử dụng Postman?
Trong thế giới phát triển phần mềm ngày nay, API đóng vai trò như cầu nối giữa các hệ thống khác nhau. Để làm việc hiệu quả với API, bạn cần một công cụ chuyên dụng, và đó chính là lý do Postman trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều developer.
Postman mang đến nhiều giá trị cốt lõi mà bất kỳ ai làm việc với API đều nên cân nhắc:
- Giao diện trực quan, thân thiện với người dùng: Ngay cả khi bạn mới tiếp cận với việc test API, Postman vẫn giúp bạn làm quen nhanh chóng nhờ giao diện drag-and-drop trực quan và các hướng dẫn chi tiết.
- Tăng tốc quá trình phát triển: Thay vì phải viết code để test API, bạn chỉ cần vài cú click chuột để gửi request và nhận response, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.
- Tích hợp liền mạch vào quy trình phát triển: Postman cho phép bạn tự động hóa quá trình kiểm thử, tích hợp CI/CD và theo dõi hiệu suất API một cách toàn diện.
- Hỗ trợ làm việc nhóm: Với khả năng chia sẻ collection, document API và môi trường làm việc, Postman thúc đẩy sự cộng tác giữa các thành viên trong team.
- Đa nền tảng: Bạn có thể sử dụng Postman trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, Linux hoặc thậm chí là phiên bản web.
Không chỉ giới hạn trong phạm vi kiểm thử, Postman còn là công cụ tuyệt vời để học hỏi và khám phá các API mới, giúp bạn hiểu rõ cách thức hoạt động của chúng trước khi triển khai trong dự án thực tế.
Bạn đọc tham khảo thêm:
Rest API là gì? Những điều cần biết để thiết kết hiệu quả
Transition là gì? 3 giai đoạn trong 1 quy trình Transition
Các tính năng nổi bật của Postman
Postman không chỉ là một công cụ đơn giản để gửi request API mà còn sở hữu một hệ sinh thái tính năng phong phú, phục vụ đa dạng nhu cầu trong quá trình phát triển và kiểm thử API. Dưới đây là những tính năng nổi bật mà bạn nên biết:
Gửi request với nhiều phương thức (GET, POST, PUT, DELETE…)
Postman hỗ trợ đầy đủ các phương thức HTTP phổ biến:
- GET: Dùng để lấy dữ liệu từ server, ví dụ như lấy thông tin sản phẩm, danh sách người dùng.
- POST: Tạo mới dữ liệu trên server, như đăng ký tài khoản mới hoặc thêm bài viết.
- PUT: Cập nhật toàn bộ dữ liệu của một resource, ví dụ như cập nhật toàn bộ thông tin người dùng.
- PATCH: Cập nhật một phần dữ liệu, chẳng hạn chỉ thay đổi mật khẩu của người dùng.
- DELETE: Xóa dữ liệu trên server, như xóa một bài viết hay tài khoản người dùng.
Ngoài ra, Postman còn hỗ trợ các phương thức ít phổ biến hơn như HEAD, OPTIONS, COPY, PURGE, LINK... đáp ứng mọi nhu cầu trong phát triển API RESTful và không chỉ RESTful.
Quản lý collection và environment
Collection: Đây là cách Postman giúp bạn tổ chức các API request theo nhóm logic. Một collection có thể chứa nhiều request liên quan đến cùng một dự án hoặc một tính năng cụ thể. Bạn có thể:
- Sắp xếp các request theo thứ tự để tạo thành một luồng làm việc hoàn chỉnh
- Chạy tất cả các request trong một collection với một cú nhấp chuột
- Thiết lập các script pre-request và test cho toàn bộ collection
Environment: Đây là tính năng vô cùng hữu ích khi bạn phải làm việc với nhiều môi trường khác nhau (development, staging, production). Với environment, bạn có thể:
- Lưu trữ các biến như base URL, token xác thực, thông tin đăng nhập
- Chuyển đổi nhanh chóng giữa các môi trường mà không cần thay đổi request
- Sử dụng biến động (dynamic variables) để tự động hóa các quy trình test
Kiểm thử tự động với Tests tab
Postman không chỉ hỗ trợ gửi request mà còn cho phép bạn viết script kiểm thử tự động để đánh giá phản hồi từ API một cách chính xác và nhanh chóng. Tab Tests trong Postman sử dụng ngôn ngữ JavaScript đơn giản kết hợp với thư viện Chai Assertion được tích hợp sẵn, giúp bạn dễ dàng viết các câu lệnh kiểm tra như:
- Kiểm tra mã trạng thái (status code) có đúng như mong đợi không
- Đo thời gian phản hồi của API
- Kiểm tra cấu trúc và dữ liệu trả về (ví dụ: kiểu dữ liệu, trường bắt buộc, v.v.)
Dưới đây là một số đoạn mã kiểm thử phổ biến:
javascript
pm.test("Status code is 200", function () {
pm.response.to.have.status(200);
});
pm.test("Response time is less than 200ms", function () {
pm.expect(pm.response.responseTime).to.be.below(200);
});
Những đoạn test như trên có thể được thêm trực tiếp vào tab Tests của mỗi request, giúp bạn tự động hóa quá trình kiểm thử và phát hiện lỗi ngay khi có sai lệch trong phản hồi. Đây là công cụ đắc lực trong quá trình phát triển và kiểm thử API theo hướng CI/CD.
Xuất và chia sẻ API dễ dàng
Postman cung cấp nhiều cách để chia sẻ và tài liệu hóa API:
- Tạo document API tự động: Từ các collection đã có, Postman có thể tự động tạo tài liệu API đẹp mắt và chi tiết với tính năng Documentation
- Chia sẻ collection: Bạn có thể chia sẻ collection qua link, export thành file JSON hoặc thông qua Postman API Network
- Mock Server: Tạo mock API để frontend team có thể làm việc mà không phụ thuộc vào backend
- Import từ nhiều nguồn: Nhập API từ nhiều định dạng khác nhau như OpenAPI, RAML, WADL hoặc thậm chí là từ cURL command
Postman cung cấp nhiều cách để chia sẻ và tài liệu hóa API
Cách sử dụng Postman cơ bản cho người mới bắt đầu
Dù bạn là người mới hoàn toàn với công nghệ API hay đã có chút kinh nghiệm, Postman đều cung cấp một điểm khởi đầu đơn giản và hiệu quả. Hãy cùng đi qua các bước cơ bản để bắt đầu sử dụng Postman ngay hôm nay.
Cài đặt và khởi động Postman
Việc cài đặt Postman rất đơn giản và nhanh chóng:
- Truy cập trang chủ: Mở trình duyệt và truy cập vào postman.com
- Tải bản phù hợp: Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS hoặc Linux)
- Cài đặt: Sau khi tải về, mở file cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình
- Đăng nhập: Bạn có thể tạo tài khoản miễn phí hoặc đăng nhập bằng Google, GitHub nếu đã có tài khoản
Sau khi cài đặt thành công, khi bạn mở Postman lần đầu tiên, bạn sẽ thấy giao diện chính với các tùy chọn để bắt đầu. Một lợi thế của Postman là bạn có thể sử dụng nó ngay cả khi không đăng nhập, nhưng việc đăng nhập sẽ giúp bạn đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị và sử dụng các tính năng cộng tác.
Một lợi thế của Postman là bạn có thể sử dụng nó ngay cả khi không đăng nhập
Gửi một request đơn giản
Giờ đây, hãy thử gửi request API đầu tiên của bạn với Postman:
- Tạo request mới: Nhấn vào nút "+" để mở tab request mới hoặc nhấn Ctrl+N (Cmd+N trên macOS)
- Nhập URL và chọn phương thức: Trong ô URL, nhập địa chỉ API bạn muốn gọi (ví dụ: https://jsonplaceholder.typicode.com/posts). Từ dropdown bên trái, chọn phương thức HTTP phù hợp (GET, POST, PUT...).
- Thiết lập thông số (nếu cần):
- Tab Headers: Thêm các header như Content-Type, Authorization
- Tab Body: Nếu là request POST/PUT, bạn cần nhập dữ liệu gửi đi
- Tab Params: Thêm query parameters nếu cần
- Gửi request: Nhấn nút "Send" để gửi request
Sau khi gửi, Postman sẽ hiển thị response với các thông tin quan trọng:
- Status code: 200 OK, 404 Not Found, 500 Server Error...
- Response time: Thời gian phản hồi
- Response body: Dữ liệu nhận được, thường là JSON hoặc XML
- Response headers: Các header mà server trả về
Với thao tác đơn giản này, bạn đã biết cách sử dụng Postman để kiểm tra một API endpoint. Đây là nền tảng để bạn tiếp tục khám phá các tính năng nâng cao hơn.
Tạo collection và environment để quản lý hiệu quả hơn
Khi số lượng API bạn làm việc tăng lên, việc tổ chức chúng một cách logic trở nên cần thiết:
Tạo collection mới:
- Nhấp vào "Collections" trong sidebar bên trái
- Nhấn nút "+" bên cạnh Collections
- Đặt tên cho collection (ví dụ: "User Management API")
- Thêm mô tả nếu cần và nhấn "Create"
Thêm request vào collection:
- Nhấp chuột phải vào collection vừa tạo
- Chọn "Add request"
- Đặt tên cho request (ví dụ: "Get All Users")
- Thiết lập request như bình thường và lưu lại
Tạo environment:
- Nhấp vào biểu tượng "Eye" ở góc trên bên phải
- Chọn "Add" để tạo environment mới
- Đặt tên (ví dụ: "Development")
- Thêm các biến và giá trị (ví dụ: "base_url": "https://api-dev.example.com")
- Lưu lại và chọn environment từ dropdown ở góc trên bên phải
Sử dụng biến environment trong request:
- Trong ô URL, thay vì nhập URL đầy đủ, bạn có thể sử dụng biến: {{base_url}}/users
- Khi chuyển đổi giữa các environment, URL sẽ tự động thay đổi
Việc tổ chức API theo collection và environment mang lại nhiều lợi ích khi làm việc nhóm:
- Các thành viên mới có thể nhanh chóng hiểu cấu trúc API của dự án
- Dễ dàng chia sẻ toàn bộ collection với đồng nghiệp
- Chuyển đổi mượt mà giữa các môi trường mà không cần sửa đổi từng request
Một số mẹo và best practices khi dùng Postman
Để tận dụng tối đa sức mạnh của Postman, dưới đây là một số mẹo và thực hành tốt nhất mà các developer chuyên nghiệp thường áp dụng:
- Đặt tên rõ ràng cho request và collection: Thay vì "API Test 1", hãy đặt tên mô tả chức năng như "Get User Profile" hoặc "Create New Order". Điều này giúp bạn và đồng nghiệp dễ dàng tìm kiếm và hiểu mục đích của từng request.
- Sử dụng biến môi trường một cách nhất quán: Đừng hardcode các giá trị như URL, token, ID. Thay vào đó, lưu chúng dưới dạng biến môi trường để dễ dàng thay đổi khi cần thiết. Đặc biệt là thông tin nhạy cảm như API key nên luôn được lưu dưới dạng biến.
- Viết test cho mỗi request quan trọng: Thêm các test đơn giản để kiểm tra status code, định dạng response, thời gian phản hồi. Điều này giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề khi API thay đổi.
- Sử dụng Pre-request Script cho dữ liệu động: Khi cần tạo dữ liệu ngẫu nhiên hoặc tính toán giá trị trước khi gửi request, hãy sử dụng Pre-request Script thay vì thay đổi request thủ công.
- Tổ chức collection theo folder: Phân loại các API theo chức năng (ví dụ: Authentication, Users, Products...) để dễ quản lý khi số lượng API tăng lên.
- Đính kèm tài liệu cho mỗi request: Sử dụng tính năng Documentation để thêm mô tả chi tiết, ví dụ và hướng dẫn sử dụng cho từng API.
- Sử dụng "Examples" để lưu trữ response mẫu: Tính năng này giúp bạn lưu lại các response điển hình để tham khảo sau này, hoặc để mô phỏng API cho team frontend.
- Thiết lập Monitors để theo dõi API: Đối với các API quan trọng, hãy thiết lập Monitors để tự động chạy test định kỳ và cảnh báo khi có vấn đề.
Thay vì "API Test 1", hãy đặt tên mô tả chức năng như "Get User Profile" hoặc "Create New Order"
Kết luận
Postman là gì? Sau khi đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời rõ ràng. Đây không chỉ là một công cụ test API đơn thuần mà còn là một nền tảng toàn diện cho việc phát triển, quản lý và tài liệu hóa API. Với giao diện thân thiện và tính năng phong phú, Postman thực sự là người bạn đồng hành không thể thiếu cho mọi developer làm việc với API.

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan

GraphQL là gì? Cấu trúc cơ bản của 1 truy vấn GraphQL
Bạn đang nghe nhiều người nhắc đến GraphQL nhưng vẫn chưa hiểu nó là gì và có thật sự đáng học không? Đừng lo! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải mã GraphQL là gì từ cơ bản đến ứng dụng cũng như biết khi nào nên sử dụng GraphQL cho dự án của mình....
Từ A đến Z về webhook là gì: Nguyên lý, lợi ích và webhook Discord
Nếu bạn là người mới bắt đầu tìm hiểu về lập trình hay muốn tối ưu hệ thống thông báo, webhook chắc chắn là một khái niệm không thể bỏ qua. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết webhook là gì, tại sao webhook lại trở thành xu hướng tích hợp hiện đại và đặc biệt là cách sử dụng webhook Discord trong vài bước đơn giản.

CSRF là gì? Hiểu rõ cách thức hoạt động và cách phòng chống tấn công CSRF
Bạn có thể vô tình bị mất tài khoản chỉ bằng cách... truy cập vào một đường link? Nghe có vẻ khó tin, nhưng đó chính là bản chất của CSRF. CSRF là gì, cách hacker lợi dụng người dùng hợp pháp ra sao, và làm thế nào để phát hiện và ngăn chặn? Tất cả sẽ được giải thích rõ trong bài viết này.

SVG là gì? Cách dùng SVG hiệu quả trong thiết kế web
Bạn từng nghe đến SVG nhưng chưa hiểu rõ nó dùng để làm gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về định dạng ảnh SVG là gì: từ khái niệm cơ bản, cách nhúng vào HTML/CSS, đến các ứng dụng thực tế trong thiết kế web, tất cả được trình bày dễ hiểu, có ví dụ minh họa cụ thể.


Rest API là gì? Những điều cần biết để thiết kết hiệu quả
Trong thế giới công nghệ hiện đại, cụm từ "REST API" xuất hiện ngày càng nhiều. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực chất, nó lại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ứng dụng và dịch vụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Dù bạn là người nội trợ bận rộn, sinh viên năng động, dân văn phòng hay chủ doanh nghiệp, hiểu về REST API sẽ giúp bạn nắm bắt xu hướng công nghệ và tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại.

Transition là gì? 3 giai đoạn trong 1 quy trình Transition
Quy trình transition là yếu tố sống còn đối với thành công của các dự án IT lớn. Tại Devwork, chúng tôi thấu hiểu tầm quan trọng của quá trình chuyển giao này và tác động của nó đến hiệu suất vận hành của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ transition là gì và cách thực hiện hiệu quả.
