
- 1. Agile là gì?
- 1.1. Khái niệm Agile là gì?
- 1.2. Sự ra đời của Agile
- 2. Agile Manifesto - tuyên ngôn về 4 giá trị cốt lõi của Agile
- 3. Mô hình Agile là gì?
- 4. Các khái niệm quan trọng trong Agile
- 4.3. Agile methodology là gì?
- 4.4. Agile model là gì?
- 4.5. Scrum Agile là gì?
- 4.6. Các phương pháp Agile phổ biến khác
- 5. Ưu & Nhược điểm của Agile điểm của Agile
- 5.7. Ưu điểm của Agile
- 5.8. Nhược điểm của Agile
- 6. So sánh Agile với Waterfall (mô hình truyền thống)
- 6.9. Điểm giống và khác nhau giữa Agile và Waterfall
- 6.10. Khi nào nên chọn Agile, khi nào nên chọn Waterfall?
Agile đã trở thành một trong những phương pháp quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay, giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Vậy Agile là gì? Cùng Devwork tìm hiểu về giải pháp này và các khái niệm liên quan đến nó.
Agile là gì?
Khái niệm Agile là gì?
Agile là gì? Hiểu một cách đơn giản, Agile là một phương pháp phát triển dự án lặp đi lặp lại, tập trung vào việc cung cấp giá trị liên tục cho khách hàng thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm và khách hàng. Thay vì đi theo một kế hoạch cố định từ đầu đến cuối, Agile cho phép dự án thích ứng với những thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết.
Từ góc độ ngôn ngữ, "Agile" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhanh nhẹn", "linh hoạt". Thuật ngữ này phản ánh chính xác bản chất của phương pháp - khả năng thích ứng nhanh chóng và linh hoạt với những thay đổi. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, tính linh hoạt này là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Agile nhấn mạnh rằng những yếu tố con người và khả năng thích ứng mới là chìa khóa để thành công
Sự ra đời của Agile
Sự ra đời của Agile khởi đầu vào những năm 1990, ngành công nghiệp phần mềm phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng. Các dự án thường xuyên bị trễ hạn, vượt quá ngân sách và không đáp ứng được nhu cầu thực tế của người dùng.
Các nhà phát triển phần mềm nhận ra rằng phương pháp quản lý dự án truyền thống, nặng về kế hoạch và tài liệu, không còn phù hợp với môi trường phát triển phần mềm đầy biến động.
Chính vì vậy, vào năm 2001, 17 tên tuổi có tiếng trong lĩnh vực phát triển phần mềm đã gặp nhau tại Snowbird, Utah và cùng nhau đưa ra Agile Manifesto, một tuyên ngôn về các giá trị và nguyên tắc cốt lõi của Agile.
Agile Manifesto - tuyên ngôn về 4 giá trị cốt lõi của Agile
Tuyên ngôn Agile bao gồm 4 giá trị cốt lõi:
- Cá nhân và tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ.
- Phần mềm chạy tốt quan trọng hơn tài liệu đầy đủ.
- Hợp tác với khách hàng quan trọng hơn đàm phán hợp đồng.
- Phản hồi với thay đổi quan trọng hơn tuân theo kế hoạch.
Những giá trị này không có nghĩa là quy trình, công cụ, tài liệu hay kế hoạch là không quan trọng. Thay vào đó, Agile nhấn mạnh rằng những yếu tố con người và khả năng thích ứng mới là chìa khóa để thành công trong môi trường phát triển dự án phức tạp.
Mô hình Agile là gì?
Mô hình Agile là một cách tiếp cận phát triển sản phẩm theo các chu kỳ lặp lại (iterations), trong đó mỗi chu kỳ đều tạo ra một phiên bản sản phẩm có thể hoạt động được.
So với mô hình truyền thống như Waterfall - vốn tuân theo các giai đoạn phát triển tuần tự và cứng nhắc, Agile cho phép các nhóm làm việc song song và linh hoạt điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi của khách hàng.
Waterfall thường yêu cầu hoàn thành toàn bộ một giai đoạn trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo, trong khi Agile cho phép các giai đoạn diễn ra đồng thời và liên tục cải tiến.
Đặc điểm chính của mô hình Agile bao gồm:
- Phát triển lặp đi lặp lại và tăng dần thông qua từng giai đoạn ngắn, trong mỗi giai đoạn sẽ hoàn thiện một phần nhỏ của sản phẩm (thường 2-4 tuần)
- Giao tiếp thường xuyên giữa các thành viên trong nhóm
- Tổ chức các cuộc họp ngắn hàng ngày để cập nhật tiến độ
- Thường xuyên xem xét và cải tiến quy trình làm việc qua các buổi đánh giá sau mỗi giai đoạn.
- Tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua phần mềm hoạt động được
- Khả năng thích ứng cao với những thay đổi về yêu cầu, ngay cả trong giai đoạn phát triển muộn
Mô hình này đặc biệt hiệu quả trong các dự án có yêu cầu thường xuyên thay đổi hoặc chưa được xác định rõ ràng từ đầu, giúp đội ngũ phát triển có thể nhanh chóng điều chỉnh và đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.
Bạn đọc tham khảo thêm:
Lập trình Unity là gì? Vì sao 90% game hot trên mobile đều dùng Unity
Big Data Là Gì? Tổng Hợp 3 Loại Dữ Liệu Và Ứng Dụng Của Big Data
Các khái niệm quan trọng trong Agile
Agile methodology là gì?
Agile methodology là một tập hợp các phương pháp và kỹ thuật linh hoạt để quản lý quy trình phát triển phần mềm. Nó nhấn mạnh vào sự hợp tác, linh hoạt, phản hồi nhanh chóng và việc giao phần mềm hoạt động thường xuyên. Một số phương pháp Agile phổ biến bao gồm Scrum, Kanban, Lean và Extreme Programming (XP).
Agile model là gì?
Agile model là một mô hình quản lý dự án dựa trên các nguyên tắc của Agile. Nó chia dự án thành các vòng lặp nhỏ (sprint) với các bản phát hành liên tục, thay vì một kế hoạch dự án dài hạn cứng nhắc. Mô hình Agile tập trung vào sự linh hoạt, phản hồi nhanh chóng và sự tham gia của khách hàng trong suốt quá trình phát triển.
Ưu điểm của Agile model bao gồm khả năng thích ứng cao với thay đổi, tăng sự hài lòng của khách hàng, và cải thiện chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, mô hình này cũng có một số thách thức như yêu cầu cam kết cao từ các thành viên, khó ước tính chính xác thời gian và chi phí, và đôi khi gặp khó khăn trong việc quản lý tài liệu.
Agile model là một mô hình quản lý dự án dựa trên các nguyên tắc của Agile
Scrum Agile là gì?
Scrum là framework phổ biến nhất trong các phương pháp Agile, tập trung vào việc quản lý và phát triển sản phẩm phức tạp. Khác với Agile là một tư duy và tập hợp các nguyên tắc, Scrum cung cấp một khung làm việc cụ thể với các vai trò, sự kiện và artifacts được định nghĩa rõ ràng.
Trong Scrum Agile, có ba vai trò chính:
- Product Owner: Chịu trách nhiệm xác định và ưu tiên các yêu cầu của sản phẩm (Product Backlog).
- Scrum Master: Đảm bảo nhóm Scrum tuân thủ các nguyên tắc và thực hành của Scrum, đồng thời loại bỏ các rào cản để nhóm có thể làm việc hiệu quả.
- Development Team: Nhóm các nhà phát triển chịu trách nhiệm xây dựng và kiểm thử sản phẩm.
Quy trình làm việc trong Scrum:
Bước 1 - Sprint Planning: Nhóm Scrum lên kế hoạch cho Sprint, chọn các mục từ Product Backlog để đưa vào Sprint Backlog.
Bước 2 - Daily Scrum: Nhóm Scrum họp hàng ngày để thảo luận về tiến độ công việc và các vấn đề gặp phải.
Bước 3 - Sprint Review: Nhóm Scrum trình bày kết quả của Sprint cho khách hàng và thu thập phản hồi.
Bước 4 - Sprint Retrospective: Nhóm Scrum đánh giá lại quy trình làm việc trong Sprint và tìm cách cải tiến.
Các phương pháp Agile phổ biến khác
Ngoài Scrum, một số phương pháp Agile phổ biến khác bao gồm:
- Kanban: Phương pháp này sử dụng bảng Kanban để hiển thị công việc trong tiến trình, giúp tối ưu hóa quy trình và loại bỏ lãng phí.
- Lean: Phương pháp này tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tập trung vào các giá trị cốt lõi mà khách hàng mong muốn.
- Extreme Programming (XP): Phương pháp này nhấn mạnh vào việc tăng cường chất lượng phần mềm thông qua các kỹ thuật như lập trình đôi, phản hồi liên tục và tích hợp liên tục.
Scrum là framework phổ biến nhất trong các phương pháp Agile
Ưu & Nhược điểm của Agile điểm của Agile
Ưu điểm của Agile
Mô hình Agile ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm nổi bật sau đây:
Tính linh hoạt cao
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Agile là khả năng thích ứng với các thay đổi trong quá trình phát triển dự án. Thay vì tuân theo một kế hoạch cứng nhắc, Agile cho phép nhóm dự án điều chỉnh hướng đi dựa trên phản hồi từ khách hàng và các yếu tố bên ngoài.
Giúp tăng cường tốc độ phát triển sản phẩm
Agile giúp tăng tốc độ phát triển sản phẩm bằng cách chia dự án thành các giai đoạn ngắn (Sprint) và phát hành các phiên bản phần mềm thường xuyên. Điều này cho phép khách hàng sử dụng sản phẩm sớm hơn và cung cấp phản hồi liên tục, giúp nhóm phát triển cải thiện sản phẩm một cách nhanh chóng.
Tăng cường khả năng kết nối
Agile khuyến khích sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm và khách hàng. Các cuộc họp hàng ngày (Daily Scrum) giúp nhóm cập nhật tiến độ công việc và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng. Sự giao tiếp hiệu quả giúp tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.
Giảm thiểu rủi ro và tránh lãng phí nguồn lực
Bằng cách phát hành sản phẩm thường xuyên và thu thập phản hồi từ khách hàng, Agile giúp giảm thiểu rủi ro dự án. Nếu có bất kỳ vấn đề nào, nhóm phát triển có thể phát hiện và giải quyết chúng sớm, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực vào việc phát triển các tính năng không cần thiết.
Nhược điểm của Agile
Khó kiểm soát với dự án lớn, có yêu cầu phức tạp
Agile có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát các dự án lớn và phức tạp, đặc biệt là khi yêu cầu của dự án không rõ ràng hoặc thay đổi liên tục. Trong những trường hợp này, phương pháp quản lý dự án truyền thống (Waterfall) có thể phù hợp hơn.
Đòi hỏi sự cam kết cao
Để Agile hoạt động hiệu quả, tất cả các thành viên trong nhóm phải cam kết tuân thủ các nguyên tắc và thực hành của Agile. Nếu một số thành viên không hợp tác hoặc không hiểu rõ về Agile, hiệu quả của phương pháp này sẽ giảm đáng kể.
Yêu cầu đánh giá và phản hồi liên tục
Agile yêu cầu nhóm dự án dành nhiều thời gian cho các cuộc họp, đánh giá và phản hồi. Điều này có thể làm tăng chi phí dự án, đặc biệt là đối với các dự án nhỏ.
So sánh Agile với Waterfall (mô hình truyền thống)
Điểm giống và khác nhau giữa Agile và Waterfall
Để hiểu rõ hơn về Agile là gì, chúng ta hãy so sánh nó với phương pháp quản lý dự án truyền thống, Waterfall:
|
Đặc điểm |
Agile |
Waterfall |
|
Quy trình |
Linh hoạt, lặp đi lặp lại, làm việc theo từng giai đoạn nhỏ (Sprint). |
Tuyến tính, từng bước cố định, tuần tự. |
|
Thay đổi |
Dễ dàng thích ứng với thay đổi. |
Khó thay đổi sau khi giai đoạn trước hoàn thành. |
|
Phản hồi |
Liên tục từ khách hàng trong suốt dự án. |
Chủ yếu ở giai đoạn cuối dự án. |
|
Ưu tiên |
Giá trị cho khách hàng, sự hợp tác và thích ứng. |
Kế hoạch, tài liệu và tuân thủ quy trình. |
|
Phù hợp |
Dự án có yêu cầu thay đổi, phức tạp và cần sự linh hoạt. |
Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi. |
Khi nào nên chọn Agile, khi nào nên chọn Waterfall?
- Agile phù hợp với dự án nào? Agile phù hợp với các dự án phát triển phần mềm, marketing, quản lý sản phẩm và các lĩnh vực khác đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.
- Waterfall phù hợp với dự án nào? Waterfall phù hợp với các dự án xây dựng, sản xuất và các lĩnh vực khác có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi.
Như vậy, bài viết trên đã giúp các bạn hiểu được Agile là gì và một số khái niệm khác liên quan đến phương pháp Agile. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm, biết khi nào nên chọn Agile hoặc Waterfall, cùng với việc áp dụng Agile một cách đúng đắn sẽ giúp các tổ chức khai thác tối đa những lợi ích mà phương pháp này mang lại.

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan
Intern là gì? Toàn bộ những điều bạn cần biết về vị trí Intern
Với sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu tuyển dụng thực tập sinh tại các doanh nghiệp, khái niệm intern và internship ngày càng trở nên quen thuộc, đặc biệt với sinh viên năm cuối, người mới ra trường. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ vẫn còn băn khoăn intern là gì, làm intern là làm gì, hay công việc intern có gì khác với fresher. Trong bài viết này, Devwork.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí intern, đồng thời chia sẻ những cơ hội thực tập hấp dẫn dành cho người mới bắt đầu....
Case study là gì? Phương pháp phân tích case study hiệu quả
Case study không phải cụm từ xa lạ trong marketing, kinh doanh hay học tập. Nhưng làm sao để tiếp cận và giải case study hiệu quả thì không phải ai cũng biết và làm được. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, cùng Devwork đi tìm hiểu chi tiết về case study là gì, khám phá bí mật đằng sau các case study thành công, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất để áp dụng vào công việc hoặc doanh nghiệp của mình.

Product Owner (PO) là gì? Giải mã vai trò quan trọng trong IT
Trong những năm gần đây, đặc biệt là trong môi trường phát triển linh hoạt Agile và Scrum, vai trò của PO ngày càng trở nên quan trọng. PO là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực IT và quản lý dự án, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy PO là gì, PO là viết tắt của từ gì và vai trò thực sự của PO trong doanh nghiệp là gì? Bài viết này Devwork sẽ giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt kiến thức cốt lõi và ứng dụng hiệu quả.

Singleton Pattern là gì? Hướng dẫn chi tiết cách triển khai trong Java và Python
Singleton pattern là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phát triển phần mềm? Khi bạn cần đảm bảo rằng một class chỉ có duy nhất một thực thể trong suốt vòng đời ứng dụng, Singleton chính là giải pháp hoàn hảo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mẫu thiết kế này, cách triển khai và những tình huống nên (hoặc không nên) áp dụng nó.

Brochure là gì? Bí quyết tạo brochure ấn tượng cho doanh nghiệp
Ngày nay, brochure được xem như một công cụ marketing hiệu quả, đóng vai trò truyền tải thông tin và quảng bá hình ảnh sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Không chỉ mang lại sự chuyên nghiệp, brochure còn giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên. Trong bài viết này, Devwork sẽ cùng bạn tìm hiểu brochure là gì và những yếu tố quan trọng để thiết kế một mẫu brochure thật sự thu hút.
Brief là gì? Cách viết brief hiệu quả trong công việc
Khi bắt đầu một dự án, bạn có bao giờ rơi vào tình huống: mọi người hiểu mỗi kiểu, kết quả làm ra thì chẳng ăn khớp? Đó là lúc bạn nhận ra sự quan trọng của brief. Trong thế giới phát triển phần mềm hay marketing, brief chính là "kim chỉ nam", là tài liệu cô đọng giúp chuyển giao thông tin, yêu cầu và kỳ vọng của dự án một cách rõ ràng nhất. Vậy brief là gì, ý nghĩa của nó trong công việc và đặc biệt là trong marketing ra sao? Hãy cùng Devwork tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!















