- 1. Objective C là gì?
- 2. Đặc điểm của Objective C
- 2.1. Mô hình hướng đối tượng mạnh mẽ linh hoạt
- 2.2. Cú pháp truyền thông điệp (message-passing) độc đáo
- 2.3. Khả năng tương thích tuyệt vời với C và C++
- 3. Objective C và Swift nên chọn ngôn ngữ nào?
- 3.4. Khi nào nên chọn Objective-C?
- 3.5. Khi nào nên chọn Swift?
- 4. Học Objective C có khó không? Bắt đầu từ đâu?
- 4.6. Đối tượng phù hợp để học Objective-C
- 4.7. Cách bắt đầu học Objective-C
- 5. Ứng dụng của Objective-C trong thực tế

Objective-C, một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, đã từng là nền tảng cho sự phát triển của hệ sinh thái Apple. Dù đã được thay thế bởi Swift, Objective-C vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển các ứng dụng cũ. Vậy Objective C là gì? Bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Objective-C, từ lịch sử hình thành đến các ứng dụng thực tế.
Objective C là gì?
Objective C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được phát triển từ C, nổi bật với khả năng mở rộng và tính linh hoạt cao. Đây từng là ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng iOS và macOS trước khi Swift ra đời. Dù không còn là lựa chọn hàng đầu, Objective C vẫn được nhiều công ty và lập trình viên sử dụng nhờ vào sự ổn định và tính tương thích với các hệ thống cũ.
Ngôn ngữ này do Brad Cox và Tom Love phát triển vào đầu những năm 1980, kết hợp cú pháp của C với Smalltalk để tăng khả năng lập trình hướng đối tượng. Apple đã chính thức sử dụng Objective C trong hệ sinh thái của mình từ những năm 2000, làm nền tảng cho nhiều ứng dụng nổi tiếng.
Objective C là gì?
Đặc điểm của Objective C
Một số đặc điểm quan trọng của Objective C:
Mô hình hướng đối tượng mạnh mẽ linh hoạt
Objective-C kế thừa và phát triển mạnh mẽ các nguyên lý lập trình hướng đối tượng (OOP). Điều này cho phép các nhà phát triển tạo ra các cấu trúc dữ liệu phức tạp, tổ chức mã nguồn một cách rõ ràng và dễ bảo trì.
Tính đa hình (polymorphism) và tính kế thừa (inheritance) được hỗ trợ đầy đủ, giúp tăng khả năng tái sử dụng mã và giảm thiểu sự trùng lặp. Đặc biệt, Objective-C có tính động rất cao, cho phép thay đổi hành vi của đối tượng ngay trong thời gian chạy (runtime). Điều này mang lại sự linh hoạt lớn cho việc phát triển các ứng dụng phức tạp.
Đặc điểm của Objective C
Cú pháp truyền thông điệp (message-passing) độc đáo
Objective-C sử dụng cú pháp truyền thông điệp, lấy cảm hứng từ ngôn ngữ Smalltalk. Thay vì gọi trực tiếp các hàm, các đối tượng trao đổi thông tin thông qua việc gửi và nhận thông điệp.
Cơ chế này giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của ứng dụng. Các đối tượng có thể phản hồi các thông điệp một cách khác nhau, tùy thuộc vào trạng thái và ngữ cảnh.
Khả năng tương thích tuyệt vời với C và C++
Objective-C được xây dựng dựa trên ngôn ngữ C, do đó nó hoàn toàn tương thích với mã nguồn C. Các nhà phát triển có thể dễ dàng sử dụng lại các thư viện và mã nguồn C đã có.
Ngoài ra, Objective-C cũng hỗ trợ tích hợp với mã C++, cho phép tận dụng sức mạnh của cả hai ngôn ngữ trong cùng một dự án.
Việc tương thích này giúp cho Objective-C có thể tận dụng những thư viện có sẵn của C và C++ điều này làm tăng sức mạnh của ngôn ngữ này.
Bạn đọc tham khảo thêm:
IT Helpdesk là gì? Toàn bộ kiến thức về nghề hỗ trợ kỹ thuật IT
SQL Server là gì? Tìm hiểu cấu trúc và các phiên bản của SQL Server
Objective C và Swift nên chọn ngôn ngữ nào?
Objective C và Swift nên chọn ngôn ngữ nào?
Việc lựa chọn giữa Objective-C và Swift phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm lập trình, yêu cầu dự án và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ dàng đưa ra quyết định:
Đặc điểm |
Objective-C |
Swift |
Độ tuổi và sự phổ biến |
Ngôn ngữ cũ hơn, có lịch sử phát triển lâu đời. Tuy nhiên, mức độ phổ biến đang giảm dần. |
Ngôn ngữ mới hơn, được Apple phát triển và khuyến khích sử dụng. Mức độ phổ biến tăng nhanh. |
Cú pháp |
Cú pháp phức tạp, đòi hỏi nhiều kiến thức về quản lý bộ nhớ thủ công (trước ARC). |
Cú pháp đơn giản, dễ học và dễ đọc hơn. Quản lý bộ nhớ tự động (ARC) giúp giảm thiểu lỗi. |
Hiệu suất |
Hiệu suất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng cũ. |
Hiệu suất cao hơn Objective-C, gần tương đương với C++. |
Khả năng tương thích |
Tương thích tốt với các dự án cũ và các thư viện Objective-C. |
Tương thích tốt với các dự án mới và các thư viện Swift. Có thể tương tác với mã Objective-C thông qua bridging header. |
Cộng đồng và tài liệu |
Cộng đồng lớn, nhưng đang giảm dần. Tài liệu phong phú, nhưng có thể lỗi thời. |
Cộng đồng đang phát triển nhanh chóng. Tài liệu cập nhật và đầy đủ. |
Cơ hội việc làm |
Cơ hội việc làm cho các dự án bảo trì và phát triển ứng dụng cũ. |
Cơ hội việc làm rộng mở cho các dự án phát triển ứng dụng mới. |
Quản lí bộ nhớ |
Quản lí bộ nhớ bằng tay trước khi ARC ra đời. |
Quản lí bộ nhớ tự động(ARC). |
Khi nào nên chọn Objective-C?
Nếu bạn đang làm việc với một dự án iOS hoặc macOS đã được phát triển từ trước đó, rất có thể dự án đó được viết bằng Objective-C. Trong trường hợp này, việc nắm vững Objective-C là điều bắt buộc để bạn có thể bảo trì, cập nhật hoặc thêm tính năng mới cho ứng dụng.
Mặc dù Swift ngày càng phổ biến, vẫn còn một số thư viện hoặc API cũ chưa được cập nhật để hỗ trợ Swift. Nếu dự án của bạn cần sử dụng những thư viện hoặc API này, bạn sẽ cần phải sử dụng Objective-C.
Objective-C có khả năng tương thích tuyệt vời với C và C++. Nếu bạn cần tối ưu hóa hiệu suất cho một phần cụ thể của ứng dụng, bạn có thể sử dụng C/C++ để viết mã và sau đó tích hợp mã đó vào dự án Objective-C.
Khi nào nên chọn Swift?
Nếu bạn đang bắt đầu một dự án phát triển ứng dụng iOS hoặc macOS mới, Swift là lựa chọn hàng đầu. Swift có cú pháp hiện đại, dễ học và dễ bảo trì hơn Objective-C. Ngoài ra, Apple cũng khuyến khích sử dụng Swift cho các ứng dụng mới.
Swift được thiết kế với các tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn Objective-C, giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng. Ngoài ra, Swift cũng có hiệu suất cao hơn Objective-C, giúp ứng dụng chạy nhanh và mượt mà hơn.
Swift có cú pháp ngắn gọn, rõ ràng, giúp lập trình viên viết mã nhanh hơn và dễ dàng hơn. Mã nguồn Swift cũng dễ đọc và dễ bảo trì hơn, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển ứng dụng.
Học Objective C có khó không? Bắt đầu từ đâu?
Đối tượng phù hợp để học Objective-C
Objective-C không phải là ngôn ngữ lập trình dễ tiếp cận đối với người mới bắt đầu, đặc biệt là những người chưa có kinh nghiệm lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, nó lại là một kỹ năng vô cùng giá trị đối với các lập trình viên muốn:
- Rất nhiều ứng dụng và hệ thống cũ vẫn được xây dựng trên nền tảng Objective-C. Việc nắm vững ngôn ngữ này giúp bạn có thể bảo trì, cập nhật và phát triển thêm các tính năng cho những dự án đó.
- Objective-C là ngôn ngữ lập trình gốc của hệ điều hành iOS và macOS. Việc học Objective-C giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ điều hành và các API của nó.
- Có rất nhiều thư viện và framework hữu ích được viết bằng Objective-C. Việc biết Objective-C giúp bạn có thể tận dụng những tài nguyên này trong các dự án của mình.
Học Objective C có khó không?
Cách bắt đầu học Objective-C
Bước 1: Bắt đầu bằng việc tìm hiểu các khái niệm cơ bản như biến, kiểu dữ liệu, toán tử, câu lệnh điều kiện và vòng lặp. Đặc biệt, bạn cần chú trọng vào con trỏ và quản lý bộ nhớ động, vì đây là những khái niệm quan trọng trong Objective-C.
Bước 2: Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, vì vậy việc nắm vững các khái niệm OOP như lớp, đối tượng, kế thừa, đa hình, phương thức và thuộc tính là điều cần thiết.
Bước 3: Cài đặt Xcode, môi trường phát triển tích hợp (IDE) của Apple, và bắt đầu viết chương trình "Hello World" để làm quen với cú pháp và công cụ. Sau đó, hãy thử tương tác với UIKit, framework giao diện người dùng của iOS.
Bước 4: Clone một dự án mã nguồn mở được viết bằng Objective-C trên GitHub và cố gắng hiểu cách thức hoạt động của nó. Tìm hiểu các framework phổ biến như Foundation và UIKit để mở rộng kiến thức và kỹ năng của bạn.
Ứng dụng của Objective-C trong thực tế
Mặc dù Swift đang dần thay thế Objective-C trong phát triển ứng dụng iOS và macOS, Objective-C vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Phát triển ứng dụng iOS và macOS cũ: Rất nhiều ứng dụng iOS và macOS được phát triển từ những năm đầu của thập kỷ 2000 vẫn được viết bằng Objective-C. Các công ty và tổ chức có những ứng dụng này cần các lập trình viên Objective-C để bảo trì, cập nhật và phát triển thêm các tính năng mới.
- Phát triển thư viện và framework: Nhiều thư viện và framework quan trọng của Apple, như Foundation và UIKit, được viết bằng Objective-C. Việc nắm vững Objective-C giúp các lập trình viên có thể hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các thư viện và framework này, từ đó có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn.
- Phát triển ứng dụng nhúng: Objective-C có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng nhúng, đặc biệt là trên các thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Objective-C có khả năng tương thích tốt với C và C++. Điều này cho phép các lập trình viên sử dụng C/C++ để viết các phần mã đòi hỏi hiệu suất cao và sau đó tích hợp chúng vào ứng dụng Objective-C.
Bài viết trên cũng đã giải đáp cho bạn Objective C là gì? Tính năng và các hoạt động của Objective C. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn nhé!

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan

Closure là gì? Tìm hiểu cách hoạt động và cách nhận biết Closure
Trong lậu trình JavaScript, Closure được xem là một trong những khái niệm quan trọng nhưng đồng thời cũng khiến nhiều người bỏ ngỡ. Closure không chỉ là cách JavaScript quản lý phạm vi biến, mà còn là nền tảng để tạo ra những chức năng đặc biệt như biến private, ghi nhớ trạng thái và xây dựng những module linh hoạt. Bài viết này Devwork sẽ giúc bạn hiểu sâu Closure là gì, nó hoạt động ra sao và áp dụng như thế nào trong thực tế....
Sass là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động và những lợi ích của Sass
SASS là gì? Bất kỳ ai đang hoạt động trong ngành lập trình đều phải nắm bắt cách dụng SASS. Đây là một công cụ quan trọng giúp bạn khai thác ngôn ngữ tiền xử lý CSS hiệu quả. Vậy SASS là gì? Cách thức hoạt động như thế nào? Toàn bộ thắc mắc kể trên sẽ được Devwork giới thiệu ngay sau đây!

NPM là gì? Tìm hiểu phương thức hoạt động và ứng dụng của npm
Bạn đang tìm hiểu npm là gì? Trong thế giới phát triển web hiện đại, đặc biệt là với sự bùng nổ của JavaScript, chắc chắn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ npm. Nhưng npm là gì mà lại đóng vai trò quan trọng đến vậy? Bài viết này Devwork sẽ cùng bạn tìm hiểu npm, từ định nghĩa cơ bản, phương thức hoạt động đằng sau, những lưu ý quan trọng khi sử dụng nhé!

CLI Là Gì? Tìm hiểu lợi ích và cách thức hoạt động của CLI
Trong thế giới công nghệ thông tin, CLI là một công cụ mạnh mẽ mà nhiều lập trình viên và quản trị viên hệ thống sử dụng. Bài viết này Devwork sẽ đi sâu vào định nghĩa CLI, những lợi ích nổi bật của nó, quy trình hoạt động, sự khác biệt giữa CLI và GUI, và cuối cùng là những ứng dụng thực tiễn của CLI trong công việc hàng ngày.


Design Pattern là gì? Khi nào Nên sử dụng Design Pattern?
Trong thế giới lập trình, việc tạo ra các ứng dụng phức tạp và hiệu quả là một thách thức không nhỏ. Design patterns (mô hình thiết kế) chính là những giải pháp đã được chứng minh hiệu quả giúp các lập trình viên giải quyết các vấn đề thường gặp trong quá trình phát triển phần mềm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về design patterns là gì, lý do tại sao chúng quan trọng, các loại mô hình thiết kế phổ biến và thời điểm nên áp dụng chúng.

Redis là gì? Cách ứng dụng và những lợi ích nổi bật của Redis mà bạn cần biết
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc quản lý và truy xuất dữ liệu nhanh chóng là rất quan trọng. Redis, một hệ thống lưu trữ dữ liệu phi quan hệ, đã trở thành một trong những công cụ phổ biến nhất cho việc tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Redis, cách ứng dụng, cập nhật dữ liệu và những lợi ích nổi bật của nó.
