
- 1. OKRs là gì? OKR là viết tắt của từ gì?
- 1.1. Định nghĩa OKR là gì?
- 1.2. Vì sao OKR ngày càng phổ biến?
- 1.3. Tính linh hoạt cao
- 1.4. Tăng sự tập trung
- 1.5. Minh bạch và gắn kết
- 1.6. Cải thiện hiệu suất
- 2. Mô hình OKR là gì? OKR hoạt động như thế nào?
- 2.7. Cấu trúc của một OKR hoàn chỉnh
- 2.8. Cách thiết lập và triển khai OKR
- 2.9. Ví dụ về OKR trong doanh nghiệp
- 3. So sánh OKR và KPI – Khi nào nên dùng OKR?
- 3.10. Điểm khác nhau giữa OKR và KPI
- 3.11. Khi nào nên dùng OKR?
- 4. Cách thiết lập và áp dụng OKR hiệu quả
- 4.12. Nguyên tắc thiết lập OKR đúng chuẩn
- 4.13. Công cụ hỗ trợ quản lý OKR
Một trong những phương pháp quản lý mục tiêu hiệu quả nhất hiện nay chính là OKR. Vậy OKRs là gì? Mô hình OKR là gì? Và tại sao nó lại ngày càng phổ biến? Hãy cùng Devwork tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
OKRs là gì? OKR là viết tắt của từ gì?
Định nghĩa OKR là gì?
OKR (Objectives and Key Results) là phương pháp quản lý mục tiêu giúp tổ chức và cá nhân đặt ra Mục tiêu (Objectives) và đo lường kết quả bằng Kết quả then chốt (Key Results). Đây là một khung quản lý hiệu suất được phát triển bởi Andy Grove tại Intel vào những năm 1970 và sau đó được John Doerr giới thiệu đến Google vào năm 1999, góp phần quan trọng vào thành công vang dội của công ty công nghệ này.
OKR không chỉ đơn thuần là một công cụ đặt mục tiêu mà còn là một triết lý quản lý toàn diện, tập trung vào việc:
- Xác định rõ những điều quan trọng nhất cần đạt được (Objectives)
- Thiết lập các chỉ số đo lường cụ thể để theo dõi tiến độ (Key Results)
- Tạo sự gắn kết giữa mục tiêu cá nhân, nhóm và toàn tổ chức
Hiện nay, OKR được áp dụng rộng rãi tại các công ty lớn hàng đầu thế giới như Google, Intel, Amazon, Microsoft, LinkedIn, Twitter và nhiều tổ chức khác. Thành công của những doanh nghiệp này đã khẳng định hiệu quả của phương pháp OKR trong việc thúc đẩy tăng trưởng và đổi mới.
Bạn đọc tham khảo thêm:
File XML là gì? Tìm hiểu tất tần tật về file XML từ A-Z
Mạng CDN là gì? Hiểu đúng bản chất và cách hoạt động chi tiết
Vì sao OKR ngày càng phổ biến?
Trong thời đại số hóa và cạnh tranh toàn cầu, OKR ngày càng được ưa chuộng vì những lợi ích vượt trội sau:
Tính linh hoạt cao
OKR có thể áp dụng linh hoạt ở nhiều cấp độ khác nhau trong tổ chức:
- Cấp cá nhân: Giúp mỗi nhân viên xác định rõ mục tiêu và đóng góp của họ vào thành công chung.
- Cấp nhóm/phòng ban: Tạo sự gắn kết trong nhóm và định hướng nỗ lực tập thể.
- Cấp tổ chức: Đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến tầm nhìn và chiến lược dài hạn.
Khác với các phương pháp quản lý mục tiêu truyền thống, OKR thường được thiết lập theo chu kỳ ngắn (quý hoặc nửa năm), giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với những thay đổi của thị trường và điều chỉnh hướng đi kịp thời.
Tăng sự tập trung
Trong thế giới đầy phân tâm hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất là duy trì sự tập trung vào những việc thực sự quan trọng. OKR giải quyết vấn đề này bằng cách:
- Giúp xác định các ưu tiên quan trọng nhất (thường giới hạn 3-5 Objectives)
- Loại bỏ những hoạt động không đóng góp trực tiếp vào mục tiêu
- Tạo ra sự rõ ràng về những gì cần đạt được và cách đo lường thành công
Việc tập trung vào số lượng Objectives giới hạn giúp tổ chức tránh được tình trạng dàn trải nguồn lực, từ đó tăng khả năng thành công trong các lĩnh vực then chốt.
Minh bạch và gắn kết
OKR thúc đẩy văn hóa minh bạch và hợp tác trong tổ chức thông qua:
- Tính công khai: Mọi thành viên đều có thể theo dõi mục tiêu chung và tiến độ thực hiện.
- Liên kết dọc và ngang: OKR cấp cao định hướng cho OKR cấp thấp hơn, trong khi các bộ phận khác nhau cũng hiểu được cách thức phối hợp.
- Trách nhiệm rõ ràng: Mỗi cá nhân đều biết họ chịu trách nhiệm về những kết quả nào.
Sự minh bạch này không chỉ giúp mọi người hiểu rõ vai trò của mình mà còn tạo điều kiện cho việc hợp tác hiệu quả giữa các bộ phận, phá vỡ các "rào cản" trong tổ chức.
Cải thiện hiệu suất
OKR góp phần cải thiện hiệu suất tổ chức thông qua:
- Thúc đẩy sự đổi mới: Khuyến khích đặt mục tiêu đầy thách thức, vượt ra khỏi vùng an toàn.
- Theo dõi tiến độ liên tục: Tạo chu trình phản hồi nhanh và thường xuyên.
- Phát triển liên tục: Mỗi chu kỳ OKR đều là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
- Điều chỉnh kịp thời: Phát hiện vấn đề sớm và thực hiện các biện pháp khắc phục.
Với OKR, tổ chức không chỉ đo lường được mức độ đạt được mục tiêu mà còn xác định được những khu vực cần cải thiện, từ đó liên tục nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh.
Mô hình OKR là gì? OKR hoạt động như thế nào?
Cấu trúc của một OKR hoàn chỉnh
OKR bao gồm hai thành phần chính là Objectives (Mục tiêu) và Key Results (Kết quả then chốt), mỗi thành phần đều có vai trò riêng và kết hợp với nhau tạo nên một khung quản lý mục tiêu toàn diện.
Objectives (Mục tiêu)
Objectives là những tuyên bố về điều tổ chức hoặc cá nhân mong muốn đạt được trong tương lai. Một Objective hiệu quả cần đáp ứng các yếu tố sau:
- Cụ thể và rõ ràng: Được diễn đạt ngắn gọn, dễ hiểu và truyền cảm hứng.
- Có tính thách thức: Đủ khó để thúc đẩy đổi mới và sáng tạo nhưng vẫn trong tầm với.
- Gắn kết với chiến lược: Phản ánh được định hướng và ưu tiên của tổ chức.
- Có ý nghĩa: Tạo động lực và khơi dậy sự nhiệt huyết ở mọi thành viên.
Key Results (Kết quả then chốt)
Key Results là các chỉ số đo lường mức độ hoàn thành Objective. Mỗi Objective thường có 3-5 Key Results để theo dõi tiến độ. Một Key Result hiệu quả cần:
- Định lượng được: Dựa trên số liệu cụ thể, không mơ hồ.
- Phản ánh tiến trình: Cho biết bạn đã đi được bao xa trong việc đạt Objective.
- Đặt mức độ thách thức nhưng khả thi: Thông thường, tỷ lệ hoàn thành 70% được coi là thành công.
- Không phải là danh sách công việc: Tập trung vào kết quả, không phải hoạt động.
Ví dụ về Key Results cho Objective trên:
- Tăng chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) từ 85% lên 92%.
- Giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng từ 35% xuống 20%.
- Tăng thời gian trung bình người dùng dành trên trang web lên 25%.
Cách thiết lập và triển khai OKR
Để triển khai OKR hiệu quả, doanh nghiệp cần có quy trình rõ ràng và sự tham gia của mọi thành viên. OKR thường được triển khai theo hai hướng chính:
Từ trên xuống (Top-down)
Trong cách tiếp cận này:
- Ban lãnh đạo đặt ra OKR cấp cao phản ánh tầm nhìn và chiến lược của tổ chức.
- Các OKR này được chuyển tiếp xuống các bộ phận, nhóm và cá nhân.
- Đảm bảo sự gắn kết và thống nhất trong toàn tổ chức.
- Giúp mọi người hiểu được làm thế nào họ đóng góp vào mục tiêu lớn của công ty.
Từ dưới lên (Bottom-up)
Cách tiếp cận này:
- Khuyến khích các nhóm và cá nhân đề xuất OKR dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết của họ.
- Tạo cảm giác làm chủ và trách nhiệm cao hơn.
- Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo từ mọi cấp độ.
- Tăng sự gắn kết và cam kết của nhân viên với mục tiêu chung.
Trong thực tế, các tổ chức thường kết hợp cả hai cách tiếp cận để tận dụng ưu điểm của mỗi phương pháp. Quy trình triển khai OKR thường bao gồm các bước sau:
- Bước 1 - Thiết lập OKR cấp công ty: Ban lãnh đạo xác định 3-5 Objectives quan trọng nhất.
- Bước 2 - Truyền đạt và điều chỉnh: Chia sẻ OKR với toàn tổ chức, thu thập phản hồi.
- Bước 3 - Xây dựng OKR cấp bộ phận và cá nhân: Các nhóm và cá nhân đặt OKR phù hợp với OKR cấp công ty.
- Bước 4 - Theo dõi và đánh giá định kỳ: Kiểm tra tiến độ thường xuyên (hàng tuần hoặc hàng tháng).
- Bước 5 - Đánh giá cuối kỳ: Xem xét mức độ hoàn thành và rút kinh nghiệm cho chu kỳ tiếp theo.
Ví dụ về OKR trong doanh nghiệp
Để hiểu rõ hơn về cách OKR được áp dụng trong thực tế, dưới đây là một ví dụ cụ thể cho OKR cấp nhân viên:
- Objective: Nâng cao kỹ năng quản lý nội dung trên mạng xã hội.
- Key Results:
- Tăng tương tác trên bài đăng mạng xã hội lên 30%.
- Hoàn thành 3 khóa học về tiếp thị nội dung.
- Xây dựng lịch đăng bài tối ưu dựa trên phân tích dữ liệu.
Một OKR hoàn chỉnh bao gồm hai thành phần chính
So sánh OKR và KPI – Khi nào nên dùng OKR?
Điểm khác nhau giữa OKR và KPI
OKR và KPI đều là phương pháp đo lường hiệu suất, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể.
|
Tiêu chí |
OKR (Objectives & Key Results) |
KPI (Key Performance Indicators) |
|
Mục đích |
Định hướng và thúc đẩy sự phát triển |
Đo lường hiệu suất hiện tại |
|
Tính linh hoạt |
Linh hoạt, có thể thay đổi |
Cố định, ít thay đổi |
|
Tần suất đánh giá |
Theo quý hoặc theo chu kỳ ngắn |
Theo tháng/quý/năm |
|
Mức độ tham vọng |
Đặt mục tiêu thách thức, mang tính đột phá |
Đo lường hiệu suất theo tiêu chuẩn đã đặt ra |
Khi nào nên dùng OKR?
- Khi tổ chức muốn tập trung vào những mục tiêu chiến lược, tham vọng nhưng vẫn có tính khả thi.
- Khi muốn tăng sự gắn kết, cộng tác giữa các cá nhân, nhóm trong tổ chức.
- Khi muốn khuyến khích đội ngũ liên tục cải thiện, sáng tạo để hoàn thành những thách thức lớn.
Trong nhiều trường hợp, OKR và KPI có thể được kết hợp để phát huy hiệu quả tối ưu. OKR giúp định hướng những mục tiêu chiến lược quan trọng, trong khi KPI hỗ trợ theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động cụ thể.
Trong nhiều trường hợp, OKR và KPI có thể được kết hợp để phát huy hiệu quả
Cách thiết lập và áp dụng OKR hiệu quả
Nguyên tắc thiết lập OKR đúng chuẩn
Để triển khai OKR thành công, doanh nghiệp cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng:
- Chỉ đặt 3 - 5 mục tiêu quan trọng để tránh phân tán nguồn lực.
- Mỗi mục tiêu nên có 3 - 5 kết quả then chốt để đo lường.
- OKR cần rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được.
- Cập nhật và đánh giá OKR thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.
- Khuyến khích sự tham gia của tất cả nhân viên để đảm bảo đồng bộ trong tổ chức.
Công cụ hỗ trợ quản lý OKR
Một số công cụ giúp theo dõi và quản lý OKR hiệu quả:
- Google Sheets/Trello – Dễ sử dụng, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Lattice/Weekdone – Các phần mềm chuyên biệt giúp quản lý OKR theo thời gian thực.
- Asana/ClickUp – Kết hợp OKR với quản lý công việc để theo dõi tiến độ tốt hơn.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ OKRs là gì, mô hình OKR là gì và cách áp dụng mô hình này hiệu quả hiệu quả. OKR là một phương pháp quản lý mục tiêu hiệu quả, giúp doanh nghiệp và cá nhân tập trung vào những điều quan trọng nhất để phát triển bền vững. Khi áp dụng đúng cách, OKR có thể trở thành công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp đạt được sự tăng trưởng vượt bậc.

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan
Lương gross là gì? Cách quy đổi lương gross sang net dễ hiểu nhất
Khi phỏng vấn hoặc đọc hợp đồng lao động, lương gross là cụm từ xuất hiện gần như 100%. Nhưng lương gross là gì mà lại quan trọng đến vậy? Nếu bạn đang bối rối chưa biết lương gross là gì và lương net là gì thì bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu tường tận từ khái niệm, cách tính cho đến cách quy đổi đơn giản nhất....
Cách đặt mật khẩu máy tính đơn giản, bảo mật tuyệt đối 2026
Chiếc máy tính, dù là PC hay laptop không chỉ là công cụ làm việc mà còn là "ngân hàng" lưu trữ vô số dữ liệu quan trọng: tài liệu cá nhân, thông tin ngân hàng, hình ảnh riêng tư... Nếu một ngày, những thông tin này rơi vào tay kẻ xấu, hậu quả sẽ thế nào? Chỉ với vài bước đơn giản, bạn có thể bảo vệ máy tính an toàn tuyệt đối bằng cách đặt mật khẩu máy tính. Bài viết này Devwork sẽ hướng dẫn chi tiết từ A-Z, phù hợp cho cả người dùng laptop và PC, giúp bạn tự làm được ngay lần đầu tiên.

Intern là gì? Toàn bộ những điều bạn cần biết về vị trí Intern
Với sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu tuyển dụng thực tập sinh tại các doanh nghiệp, khái niệm intern và internship ngày càng trở nên quen thuộc, đặc biệt với sinh viên năm cuối, người mới ra trường. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ vẫn còn băn khoăn intern là gì, làm intern là làm gì, hay công việc intern có gì khác với fresher. Trong bài viết này, Devwork.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí intern, đồng thời chia sẻ những cơ hội thực tập hấp dẫn dành cho người mới bắt đầu.

Case study là gì? Phương pháp phân tích case study hiệu quả
Case study không phải cụm từ xa lạ trong marketing, kinh doanh hay học tập. Nhưng làm sao để tiếp cận và giải case study hiệu quả thì không phải ai cũng biết và làm được. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, cùng Devwork đi tìm hiểu chi tiết về case study là gì, khám phá bí mật đằng sau các case study thành công, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất để áp dụng vào công việc hoặc doanh nghiệp của mình.

Product Owner (PO) là gì? Giải mã vai trò quan trọng trong IT
Trong những năm gần đây, đặc biệt là trong môi trường phát triển linh hoạt Agile và Scrum, vai trò của PO ngày càng trở nên quan trọng. PO là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực IT và quản lý dự án, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy PO là gì, PO là viết tắt của từ gì và vai trò thực sự của PO trong doanh nghiệp là gì? Bài viết này Devwork sẽ giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt kiến thức cốt lõi và ứng dụng hiệu quả.
Singleton Pattern là gì? Hướng dẫn chi tiết cách triển khai trong Java và Python
Singleton pattern là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phát triển phần mềm? Khi bạn cần đảm bảo rằng một class chỉ có duy nhất một thực thể trong suốt vòng đời ứng dụng, Singleton chính là giải pháp hoàn hảo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mẫu thiết kế này, cách triển khai và những tình huống nên (hoặc không nên) áp dụng nó.















