Prototype trong JavaScript là gì? Cách hoạt động & ví dụ minh hoạ

Blog / Tin công nghệ 19/06/2025
prototype-trong-javascript-la-gi
Phụ lục

Bạn đang loay hoay với câu hỏi prototype trong JavaScript là gì? Bạn không chắc mình hiểu đúng về proto, .prototype hay chuỗi kế thừa? Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ những khái niệm quan trọng nhất về prototype, thông qua ví dụ thực tế, bảng so sánh và các lỗi điển hình mà người mới dễ mắc phải.

Prototype là gì?

Khái niệm prototype trong lập trình nói chung

Prototype (nguyên mẫu) là một khái niệm có thể được hiểu như một khuôn mẫu, một bản thiết kế gốc mà từ đó các đối tượng khác được tạo ra. Tương tự như cách một kiến trúc sư tạo ra bản vẽ trước khi xây dựng tòa nhà, prototype cung cấp một bản thiết kế mà các đối tượng khác sẽ dựa vào đó để được xây dựng.

Trong lập trình hướng đối tượng, prototype đóng vai trò như một cơ chế cho phép các đối tượng chia sẻ thuộc tính và phương thức mà không cần phải định nghĩa lại chúng cho mỗi đối tượng. Điều này giúp tiết kiệm bộ nhớ và tạo ra cấu trúc kế thừa linh hoạt, nơi các đối tượng con có thể thừa hưởng các đặc điểm từ đối tượng cha.

Prototype trong JavaScript là gì?

Prototype JavaScript là gì? Nói một cách đơn giản, prototype trong JavaScript là cơ chế cho phép các đối tượng kế thừa thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác. Không giống như các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng truyền thống như Java hay C++ sử dụng kế thừa dựa trên lớp (class-based inheritance), JavaScript sử dụng kế thừa dựa trên prototype là gì - một cơ chế được gọi là "prototypal inheritance" (kế thừa nguyên mẫu).

Trong JavaScript, mỗi đối tượng đều có một liên kết đến một đối tượng khác gọi là prototype của nó. Khi bạn cố gắng truy cập một thuộc tính không tồn tại trên đối tượng, JavaScript sẽ tìm kiếm thuộc tính đó trong prototype của đối tượng. Nếu không tìm thấy, nó sẽ tiếp tục tìm kiếm trong prototype của prototype, và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tìm thấy thuộc tính hoặc cho đến khi đạt đến cuối chuỗi prototype (thường là Object.prototype).

Sự khác biệt lớn nhất giữa prototype JavaScript là gì so với kế thừa dựa trên lớp là: trong khi kế thừa dựa trên lớp sử dụng "bản thiết kế" (lớp) để tạo các đối tượng, thì kế thừa dựa trên prototype cho phép các đối tượng kế thừa trực tiếp từ các đối tượng khác. Điều này làm cho JavaScript linh hoạt và động hơn, cho phép bạn thay đổi cấu trúc kế thừa ngay cả sau khi đối tượng đã được tạo.

Prototype trong JavaScript là cơ chế cho phép các đối tượng kế thừa thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác

Prototype trong JavaScript là cơ chế cho phép các đối tượng kế thừa thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác

Cách hoạt động của prototype trong JavaScript

Object prototype và chuỗi prototype (prototype chain)

Để hiểu sâu hơn về cách prototype là gì và hoạt động trong JavaScript, chúng ta cần nắm rõ khái niệm về chuỗi prototype. Mỗi đối tượng trong JavaScript đều có một liên kết đến prototype của nó - đây là nơi JavaScript sẽ tìm kiếm các thuộc tính và phương thức nếu chúng không được tìm thấy trực tiếp trên đối tượng.

Khi bạn tạo một đối tượng trong JavaScript, nó sẽ tự động kế thừa từ Object.prototype, đây là đỉnh của chuỗi prototype. Object.prototype cung cấp các phương thức cơ bản như toString(), valueOf(), hasOwnProperty() mà tất cả các đối tượng đều có thể sử dụng.

Xét ví dụ sau:

Trong ví dụ trên, rabbit kế thừa từ animal thông qua việc thiết lập proto. Khi chúng ta truy cập rabbit.eats, JavaScript không tìm thấy thuộc tính "eats" trực tiếp trên rabbit, nên nó tìm kiếm trên prototype của rabbit (chính là animal) và tìm thấy thuộc tính "eats" ở đó.

Thuộc tính proto và hàm tạo prototype

Trong JavaScript, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm: proto và .prototype.

  • proto: Là một thuộc tính của mỗi đối tượng, trỏ đến prototype của đối tượng đó. Nó là một liên kết giữa một đối tượng và prototype của nó.

  • .prototype: Là một thuộc tính của constructor function (hàm tạo), chứa các thuộc tính và phương thức mà các đối tượng được tạo từ constructor đó sẽ kế thừa.

Sự khác biệt này thường gây nhầm lẫn cho người mới học prototype JavaScript là gì. Hãy xem ví dụ sau:

Trong ví dụ này:

  • Person.prototype là đối tượng chứa các thuộc tính và phương thức mà tất cả các instance của Person sẽ kế thừa.
  • john.proto trỏ đến Person.prototype, thiết lập mối quan hệ kế thừa.
  • Khi gọi john.sayHello(), JavaScript không tìm thấy phương thức này trên john, nên nó tìm kiếm trong john.proto (tức là Person.prototype) và tìm thấy phương thức sayHello ở đó.

Bạn đọc tham khảo thêm: 

Figma là gì? Cách bắt đầu học Figma cho người mới

Neural Network là gì? Tìm hiểu artificial, deep và convolutional neural network từ A-Z

Ví dụ minh họa về prototype trong JavaScript

Tạo phương thức dùng prototype

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của prototype JavaScript là gì là việc thêm phương thức vào constructor function. Điều này cho phép tất cả các instance của constructor đều có thể sử dụng phương thức đó mà không cần định nghĩa lại cho mỗi instance.

Xét ví dụ về một constructor function cho đối tượng Car:

Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng prototype là gì trong trường hợp này là tiết kiệm bộ nhớ. Thay vì mỗi instance của Car đều phải có bản sao riêng của các phương thức start() và stop(), tất cả các instance đều chia sẻ cùng một bản sao thông qua prototype. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn có nhiều instance hoặc các phương thức phức tạp.

Sửa đổi prototype và tác động đến các đối tượng

Một đặc điểm thú vị của prototype JavaScript là gì là khả năng sửa đổi prototype ngay cả sau khi các đối tượng đã được tạo. Điều này có nghĩa là bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các thuộc tính và phương thức từ prototype, và tất cả các đối tượng kế thừa từ prototype đó sẽ ngay lập tức phản ánh những thay đổi.

Khả năng sửa đổi prototype sau khi các đối tượng đã được tạo là một tính năng mạnh mẽ của JavaScript, nhưng cũng cần được sử dụng cẩn thận. Việc sửa đổi prototype của các đối tượng tích hợp sẵn như Array, String, hoặc Object có thể gây ra những hậu quả không lường trước được và nên tránh trong hầu hết các trường hợp.

Những sai lầm thường gặp khi học prototype

Khi học về prototype JavaScript là gì, nhiều người mới thường mắc phải một số sai lầm điển hình. Hiểu rõ những sai lầm này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi tương tự và sử dụng prototype hiệu quả hơn.

Những lỗi phổ biến

  • Nhầm lẫn giữa .prototype và proto: Như đã đề cập, .prototype là thuộc tính của constructor function, trong khi proto là thuộc tính của instance trỏ đến prototype của nó. Nhầm lẫn này có thể dẫn đến những lỗi khó phát hiện.

  • Gán sai prototype mới mà không giữ constructor gốc: Khi bạn gán một đối tượng mới cho .prototype của constructor, thuộc tính constructor có thể bị mất, gây ra những vấn đề khi sử dụng instanceof hoặc các hoạt động liên quan đến constructor.

  • Sử dụng prototype khi không cần thiết: Đôi khi, việc thêm các phương thức trực tiếp vào đối tượng thay vì prototype có thể là phù hợp hơn, đặc biệt là khi bạn chỉ có một vài đối tượng hoặc các phương thức cần được cá nhân hóa cho mỗi đối tượng.

Cách tránh sai lầm

Để tránh những sai lầm khi làm việc với prototype là gì trong JavaScript, bạn nên:

  • Hiểu rõ về chuỗi prototype: Hãy tưởng tượng chuỗi prototype như một chuỗi tìm kiếm mà JavaScript sẽ đi theo khi tìm thuộc tính. Nếu không tìm thấy ở đối tượng hiện tại, nó sẽ tiếp tục tìm trong prototype, và cứ tiếp tục như vậy.

  • Tham khảo tài liệu chính thống: MDN Web Docs và cuốn sách "You Don't Know JS" của Kyle Simpson là những nguồn tài liệu tuyệt vời để hiểu sâu về prototype JavaScript là gì.

  • Thực hành qua các bài tập nhỏ: Tạo các constructor function đơn giản, thêm phương thức vào prototype của chúng, và quan sát cách các instance kế thừa các phương thức đó. Thử nghiệm với việc sửa đổi prototype và xem những thay đổi ảnh hưởng đến các instance như thế nào.

  • Sử dụng ES6 class khi phù hợp: ES6 giới thiệu cú pháp class, một "lớp vỏ bọc" (syntactic sugar) cho prototype-based inheritance, giúp code dễ đọc hơn đồng thời vẫn duy trì cơ chế prototype bên dưới.

Kết luận

Prototype là gì trong JavaScript không chỉ là một khái niệm cơ bản mà còn là nền tảng cho kế thừa trong ngôn ngữ này. Hiểu rõ cách prototype JavaScript là gì và hoạt động sẽ giúp bạn viết code hiệu quả hơn, tối ưu hóa hiệu suất và tránh được những lỗi phổ biến. Cho dù bạn sử dụng cú pháp ES6 class hay prototype truyền thống, nắm vững kiến thức về prototype sẽ giúp bạn trở thành một developer JavaScript chuyên nghiệp hơn.

Devwork

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :

  • Tối ưu chi phí
  • Tiết kiệm thời gian
  • Tăng tốc tuyển dụng tối đa
  • Đăng ký ngay Devwork trong hôm nay để tuyển dụng những tài năng ưu tú nhất.

    Tag Cloud:

    Tác giả: Lưu Quang Linh

    Link chia sẻ

    Bình luận

    Việc làm tại Devwork

    khám phá các cơ hội việc làm tốt nhất tại Devwork Xem thêm

    Bài viết liên quan

    Danh sách bài viết liên quan có thể bạn sẽ thích Xem thêm
    luong-gross-la-gi

    Lương gross là gì? Cách quy đổi lương gross sang net dễ hiểu nhất

    07:48 12/12/2025

    Khi phỏng vấn hoặc đọc hợp đồng lao động, lương gross là cụm từ xuất hiện gần như 100%. Nhưng lương gross là gì mà lại quan trọng đến vậy? Nếu bạn đang bối rối chưa biết lương gross là gì và lương net là gì thì bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu tường tận từ khái niệm, cách tính cho đến cách quy đổi đơn giản nhất....

    Cách đặt mật khẩu máy tính đơn giản, bảo mật tuyệt đối 2026

    07:34 12/12/2025

    Chiếc máy tính, dù là PC hay laptop không chỉ là công cụ làm việc mà còn là "ngân hàng" lưu trữ vô số dữ liệu quan trọng: tài liệu cá nhân, thông tin ngân hàng, hình ảnh riêng tư... Nếu một ngày, những thông tin này rơi vào tay kẻ xấu, hậu quả sẽ thế nào? Chỉ với vài bước đơn giản, bạn có thể bảo vệ máy tính an toàn tuyệt đối bằng cách đặt mật khẩu máy tính. Bài viết này Devwork sẽ hướng dẫn chi tiết từ A-Z, phù hợp cho cả người dùng laptop và PC, giúp bạn tự làm được ngay lần đầu tiên.

    cach-dat-mat-khau-may-tinh

    Intern là gì? Toàn bộ những điều bạn cần biết về vị trí Intern

    09:39 02/12/2025

    Với sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu tuyển dụng thực tập sinh tại các doanh nghiệp, khái niệm intern và internship ngày càng trở nên quen thuộc, đặc biệt với sinh viên năm cuối, người mới ra trường. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ vẫn còn băn khoăn intern là gì, làm intern là làm gì, hay công việc intern có gì khác với fresher. Trong bài viết này, Devwork.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí intern, đồng thời chia sẻ những cơ hội thực tập hấp dẫn dành cho người mới bắt đầu.

    intern-la-gi

    Case study là gì? Phương pháp phân tích case study hiệu quả

    04:07 25/11/2025

    Case study không phải cụm từ xa lạ trong marketing, kinh doanh hay học tập. Nhưng làm sao để tiếp cận và giải case study hiệu quả thì không phải ai cũng biết và làm được. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, cùng Devwork đi tìm hiểu chi tiết về case study là gì, khám phá bí mật đằng sau các case study thành công, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất để áp dụng vào công việc hoặc doanh nghiệp của mình.

    case-study-la-gi
    product-owner-la-gi

    Product Owner (PO) là gì? Giải mã vai trò quan trọng trong IT

    17:00 24/11/2025

    Trong những năm gần đây, đặc biệt là trong môi trường phát triển linh hoạt Agile và Scrum, vai trò của PO ngày càng trở nên quan trọng. PO là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực IT và quản lý dự án, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy PO là gì, PO là viết tắt của từ gì và vai trò thực sự của PO trong doanh nghiệp là gì? Bài viết này Devwork sẽ giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt kiến thức cốt lõi và ứng dụng hiệu quả.

    singleton-pattern-la-gi

    Singleton Pattern là gì? Hướng dẫn chi tiết cách triển khai trong Java và Python

    04:00 24/11/2025

    Singleton pattern là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phát triển phần mềm? Khi bạn cần đảm bảo rằng một class chỉ có duy nhất một thực thể trong suốt vòng đời ứng dụng, Singleton chính là giải pháp hoàn hảo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mẫu thiết kế này, cách triển khai và những tình huống nên (hoặc không nên) áp dụng nó.