
- 1. Fetched là gì? Tổng quan về Fetch trong lập trình
- 2. Các trường hợp phổ biến của "fetched" trong lập trình
- 2.1. Git Fetch
- 2.2. Fetch API trong JavaScript
- 2.3. MySQL_fetch_array
- 2.4. Far-fetched
- 3. Tối ưu hóa quá trình fetched dữ liệu
- 3.5. Cache dữ liệu: Giảm tải cho server và tăng tốc độ
- 3.6. Phân trang và tải vô hạn
- 3.7. Xử lý lỗi và hiển thị trạng thái tải
- 4. Kết luận
Bạn có bao giờ tự hỏi, dữ liệu trên các trang web hay ứng dụng bạn đang sử dụng hàng ngày đến từ đâu? Từ những bức ảnh bạn lướt trên mạng xã hội, thông tin sản phẩm trên sàn thương mại điện tử, cho đến dữ liệu tài chính phức tạp, tất cả đều phải trải qua một quá trình quan trọng gọi là "fetching". Vậy, fetched là gì và tại sao nó lại là một khái niệm cốt lõi mà mọi lập trình viên cần nắm vững? Hãy cùng Devwork khám phá sâu hơn về thuật ngữ thú vị này trong bài viết dưới đây nhé!
Fetched là gì? Tổng quan về Fetch trong lập trình
Trong kỷ nguyên số, mọi ứng dụng, mọi trang web đều xoay quanh việc tương tác với dữ liệu. Không có dữ liệu, mọi thứ sẽ trở nên vô nghĩa. Và để có được dữ liệu, chúng ta cần fetched nó. Vậy fetched là gì?
Nói một cách đơn giản, fetched trong lập trình ám chỉ hành động "lấy" hoặc "tải" dữ liệu từ một nguồn nào đó như kho mã nguồn, cơ sở dữ liệu hoặc máy chủ từ xa. Nghĩ xem, nó giống như bạn gửi một "người đưa thư" đi lấy thông tin từ kho báu và mang về cho bạn sử dụng. Từ “fetched là gì” thường xuất hiện trong nhiều công nghệ khác nhau từ Git, MySQL, đến JavaScript.
Trong lập trình, việc lấy dữ liệu là một phần không thể thiếu. Bạn cần dữ liệu để hiển thị trên website, cập nhật mã nguồn từ team hay xử lý thông tin từ cơ sở dữ liệu. Fetched chính là chìa khóa để thực hiện những công việc này một cách hiệu quả.
Lấy một ví dụ thực tế: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng web. Bạn cần lấy danh sách sản phẩm từ cơ sở dữ liệu, cập nhật mã mới từ kho Git của team hoặc lấy dữ liệu thời tiết từ một API. Tất cả đều liên quan đến fetched.
Fetched dùng để chỉ thao tác truy xuất dữ liệu trong lập trình
Các trường hợp phổ biến của "fetched" trong lập trình
Thuật ngữ "fetched" xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong lập trình. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà bạn chắc chắn sẽ gặp:
Git Fetch
Nếu bạn là một lập trình viên, đặc biệt là làm việc nhóm, chắc chắn bạn đã quen thuộc với Git – hệ thống quản lý phiên bản phân tán phổ biến nhất hiện nay. Trong Git, git fetch là gì? Git fetch là một lệnh dùng để tải về các đối tượng từ một kho chứa từ xa vào kho chứa cục bộ của bạn. Tuy nhiên, nó không tự động hợp nhất các thay đổi này vào nhánh hiện tại của bạn.
Điều này có nghĩa là khi bạn chạy git fetch, bạn sẽ cập nhật được thông tin về những gì đã xảy ra trên kho chứa từ xa mà không làm thay đổi trực tiếp mã nguồn trên máy của bạn. Đây là một cách tuyệt vời để xem xét các thay đổi của đồng nghiệp trước khi quyết định hợp nhất chúng vào công việc của mình.
Sử dụng git fetch sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các thay đổi mới mà không lo lắng về việc xung đột hoặc thay đổi đột ngột code của mình. Sau khi fetch, bạn có thể kiểm tra các nhánh từ xa và quyết định khi nào và làm thế nào để hợp nhất chúng.
Fetch API trong JavaScript
Trong phát triển web hiện đại, việc tương tác với các API (Application Programming Interface) để lấy dữ liệu từ server là điều không thể thiếu. Và Fetch API chính là công cụ mạnh mẽ trong JavaScript giúp bạn thực hiện điều đó một cách dễ dàng và hiệu quả.
Fetch API giúp gửi yêu cầu mạng đơn giản và hiệu quả trong JavaScript
Vậy, fetch là gì trong ngữ cảnh JavaScript? Fetch API cung cấp một giao diện đơn giản và mạnh mẽ để thực hiện các yêu cầu mạng, tương tự như XMLHttpRequest nhưng với cách tiếp cận linh hoạt và dễ sử dụng hơn, dựa trên Promise.
Cú pháp cơ bản của Fetch API khá đơn giản:
fetch('URL_của_API')
.then(response => {
// Xử lý phản hồi từ server
})
.catch(error => {
// Xử lý lỗi nếu có
});
Ở đây, URL_của_API là địa chỉ của tài nguyên mà bạn muốn fetched.
Sau khi fetch thành công, bạn sẽ nhận được một đối tượng Response. Đối tượng này chứa các thông tin về phản hồi từ server như trạng thái, header và quan trọng nhất là dữ liệu. Để lấy dữ liệu, bạn thường sử dụng các phương thức như response.json() để phân tích cú pháp JSON, hoặc response.text() để lấy dữ liệu dưới dạng văn bản.
Ví dụ:
fetch('https://api.example.com/data')
.then(response => response.json()) // Chuyển đổi phản hồi thành JSON
.then(data => {
console.log(data); // In dữ liệu đã fetched ra console
})
.catch(error => {
console.error('Lỗi khi fetch dữ liệu:', error);
});
Fetch API là lựa chọn hàng đầu cho các lập trình viên web hiện đại khi cần tương tác với các dịch vụ web.
MySQL_fetch_array
Nếu bạn đã từng làm việc với PHP và MySQL, chắc chắn bạn sẽ quen thuộc với hàm mysql_fetch_array(). Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là hàm này không còn được khuyến khích sử dụng và đã bị loại bỏ hoàn toàn trong PHP 7.0 trở lên. Thay vào đó, lập trình viên nên sử dụng các extension hiện đại hơn như MySQLi hoặc PDO. Mặc dù vậy, để hiểu về lịch sử và cách thức hoạt động của việc fetched dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, chúng ta vẫn nên tìm hiểu mysql_fetch_array là gì?
Trước đây, sau khi thực hiện một truy vấn SQL và nhận được một tập hợp kết quả, hàm mysql_fetch_array() được sử dụng để lấy từng hàng dữ liệu từ tập hợp kết quả đó và trả về dưới dạng một mảng. Mảng này có thể chứa cả các khóa số và khóa chuỗi tương ứng với tên cột trong bảng cơ sở dữ liệu.
mysql_fetch_array() dùng để lấy dữ liệu từng dòng dưới dạng mảng
Ví dụ:
// Kết nối CSDL
$link = mysql_connect('localhost', 'user', 'password');
mysql_select_db('database_name', $link);
// Thực hiện truy vấn
$result = mysql_query('SELECT * FROM users');
// Lặp qua từng hàng dữ liệu và hiển thị
while ($row = mysql_fetch_array($result)) {
echo "ID: " . $row['id'] . ", Tên: " . $row['name'] . "<br>";
}
// Đóng kết nối
mysql_close($link);
Mặc dù mysql_fetch_array() đã lỗi thời, nhưng nó minh họa rõ ràng cách mà việc "fetch" dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoạt động: lấy từng phần dữ liệu đã được truy vấn và đưa nó vào một cấu trúc dữ liệu mà chương trình có thể sử dụng.
Far-fetched
Dù không thuộc lĩnh vực lập trình, nhưng cụm từ far-fetched lại thường gây hiểu nhầm khi người dùng tìm hiểu fetched là gì? Vậy far-fetched là gì? Far-fetched được dùng để mô tả một ý tưởng, một câu chuyện, một lý do hoặc một lời giải thích khó có thể tin được, không thực tế. Như vậy, "far-fetched" là một từ ghép thú vị sử dụng gốc "fetched" nhưng mang một sắc thái hoàn toàn khác biệt so với ý nghĩa kỹ thuật của nó trong lập trình. Bạn không cần nhớ từ này nếu chỉ quan tâm đến lập trình.
Bạn đọc tham khảo thêm:
Định vị số điện thoại qua Zalo: Hướng dẫn chi tiết và mẹo hay
UAT là gì? Cách thực hiện kiểm thử chấp nhận người dùng hiệu quả
Tối ưu hóa quá trình fetched dữ liệu
Tìm hiểu về fetched là gì, chắc chắn không thể bỏ qua tìm hiểu cách tối ưu hóa trá trình fetched. Việc fetched dữ liệu là cần thiết, nhưng fetched một cách thông minh còn quan trọng hơn. Để đảm bảo ứng dụng của bạn hoạt động mượt mà và hiệu quả, đây là một số chiến lược tối ưu hóa:
Cache dữ liệu: Giảm tải cho server và tăng tốc độ
Caching đóng vai trò thiết yếu trong quá trình xử lý dữ liệu. Thay vì luôn luôn fetched dữ liệu mới từ server, chúng ta có thể lưu trữ tạm thời dữ liệu đã được fetched trước đó ở phía client hoặc ở một lớp trung gian. Khi cần dữ liệu, ứng dụng sẽ kiểm tra cache trước. Nếu dữ liệu có sẵn và còn hợp lệ, nó sẽ được sử dụng ngay lập tức mà không cần gửi yêu cầu đến server, giúp giảm tải cho server và tăng tốc độ tải trang đáng kể.
Caching là một kỹ thuật rất quan trọng trong lập trình
Phân trang và tải vô hạn
Khi có một lượng lớn dữ liệu cần fetched (ví dụ: hàng ngàn sản phẩm, hàng triệu bài viết), việc tải tất cả cùng một lúc là không khả thi và sẽ làm ứng dụng rất chậm. Giải pháp là phân trang hoặc tải vô hạn, thay vì fetched toàn bộ, chúng ta chỉ fetched một phần nhỏ dữ liệu mỗi lần. Khi người dùng muốn xem thêm, một yêu cầu fetched mới sẽ được gửi để lấy phần dữ liệu tiếp theo.
Xử lý lỗi và hiển thị trạng thái tải
Quá trình fetched dữ liệu không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Mạng có thể bị gián đoạn, server có thể gặp lỗi, hoặc dữ liệu có thể không tồn tại. Một ứng dụng tốt cần phải xử lý lỗi một cách mượt mà, thông báo cho người dùng khi có vấn đề và hiển thị các trạng thái tải để người dùng biết rằng dữ liệu đang được fetched. Kết quả là trải nghiệm người dùng trở nên mượt mà và hiệu quả hơn.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau giải mã câu hỏi fetched là gì và khám phá những ứng dụng quan trọng của nó trong thế giới lập trình. Nó không chỉ đơn thuần là việc lấy dữ liệu, mà còn là nền tảng cho sự tương tác giữa các hệ thống, là xương sống của mọi ứng dụng hiện đại. Nắm vững fetched không chỉ giúp bạn viết code tốt hơn mà còn tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và mạnh mẽ. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn sâu sắc và hữu ích về thuật ngữ quan trọng này!

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan

Cách xóa ứng dụng trên máy tính đơn giản trên win 7, 10
Bạn đang nao núng mỗi khi muốn gỡ bỏ phần mềm không cần thiết trên máy tính? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách xóa ứng dụng trên máy tính theo hai phương pháp chính, áp dụng đơn giản trên cả Windows 7 và Windows 10, giúp bạn làm sạch hệ thống, giải phóng dung lượng, và giúp máy chạy mượt hơn. Hãy cùng khám phá ngay!...
Cách kết nối Bluetooth Win 10 với các thiết bị
Bluetooth đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ việc kết nối tai nghe không dây để nghe nhạc trong lúc nấu ăn, chia sẻ tài liệu giữa các thiết bị, đến việc trình chiếu slide trong các buổi họp quan trọng, Bluetooth giúp cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về kết nối bluetooth win 10, dành cho tất cả mọi người, từ người nội trợ, sinh viên, dân văn phòng đến khách hàng doanh nghiệp.

Top 6 phần mềm khôi phục dữ liệu hoàn toàn miễn phí
Bạn vừa lỡ tay xóa nhầm file báo cáo quan trọng? Chiếc USB chứa ảnh kỷ niệm gia đình bỗng dưng "dở chứng"? Trong thời đại số, mất dữ liệu là "tai nạn" mà ai cũng có thể gặp phải. Nhưng tin vui là, với sự trợ giúp của các phần mềm khôi phục dữ liệu, bạn hoàn toàn có thể "cứu" lại những thông tin quý giá này. Bài viết này sẽ giới thiệu Top phần mềm khôi phục dữ liệu đã xóa trên ổ cứng, USB, thẻ nhớ miễn phí

Tại sao kiểm tra nhiệt độ CPU lại quan trọng? Cách kiểm tra nhiệt độ CPU
Bạn có bao giờ tự hỏi, chiếc máy tính thân yêu của mình đang "khỏe" đến mức nào? Chúng ta thường quan tâm đến việc máy chạy nhanh hay chậm, cài được game gì, nhưng lại quên mất một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất của máy đó là nhiệt độ CPU. Hãy cùng Devwork tìm hiểu tại sao kiểm tra nhiệt độ CPU lại quan trọng? Cách kiểm tra nhiệt độ CPU nhé.


Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Đổi Hình Nền Máy Tính Cho Mọi Hệ Điều Hành
Đôi khi, một hình nền đẹp còn có thể truyền cảm hứng, giúp bạn làm việc hiệu quả và vui vẻ hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm cách đổi hình nền máy tính một cách dễ dàng và nhanh chóng, bài viết này chính là dành cho bạn! Devwork sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước cho các hệ điều hành phổ biến nhất, từ Windows đến macOS và thậm chí cả Linux, cùng với những mẹo hay để tối ưu hóa trải nghiệm của bạn.

5 phần mềm xóa file cứng đầu tốt nhất và những lưu ý khi xóa
Việc xóa file cứng đầu một cách an toàn là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tránh mất mát thông tin nhạy cảm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách thực hiện điều này một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 8 phần mềm xóa file cứng đầu tốt nhất giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng và an toàn.
