AWS là gì? Tìm hiểu từ A đến Z về nền tảng điện toán đám mây của Amazon

Blog / Tin công nghệ 20/11/2025
dien-toan-dam-may-aws-la-gi
Phụ lục

Bạn đang tìm kiếm giải pháp công nghệ đột phá để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh? AWS là gì và tại sao nó lại trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng triệu doanh nghiệp trên toàn cầu? Hãy cùng Devwork khám phá sức mạnh của điện toán đám mây Amazon Web Services (AWS) trong bài viết này.

1. AWS là gì?

Trong kỷ nguyên số, AWS không chỉ là một thuật ngữ công nghệ mà còn là nền tảng cốt lõi cho sự đổi mới và tăng trưởng của doanh nghiệp. Với khả năng cung cấp tài nguyên tính toán linh hoạt, lưu trữ an toàn và hàng loạt dịch vụ tiên tiến, AWS mở ra những cơ hội chưa từng có để các tổ chức tối ưu hóa quy trình, mở rộng quy mô và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng.

1.1. Định nghĩa AWS

AWS là viết tắt của Amazon Web Services, một nền tảng điện toán đám mây toàn diện và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do Amazon cung cấp. Hiểu một cách đơn giản, AWS cho phép bạn truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính, lưu trữ, cơ sở dữ liệu và nhiều dịch vụ khác qua internet, thay vì phải đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng vật lý tốn kém.

Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt và tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.

AWS là viết tắt của Amazon Web Services, một nền tảng điện toán đám mây toàn diện và được sử dụng rộng rãi

AWS là viết tắt của Amazon Web Services, một nền tảng điện toán đám mây toàn diện và được sử dụng rộng rãi

1.2. Lịch sử và vị thế hiện tại của AWS

AWS ra đời vào năm 2002 như một dự án nội bộ của Amazon, nhằm tận dụng cơ sở hạ tầng công nghệ dư thừa của công ty. Đến năm 2006, AWS chính thức được giới thiệu ra thị trường, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong ngành điện toán đám mây.

Từ đó, AWS đã trải qua một quá trình phát triển vượt bậc, liên tục mở rộng danh mục dịch vụ, nâng cao hiệu suất và độ tin cậy, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái đối tác rộng lớn. Hiện nay, AWS là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu thế giới, với thị phần lớn nhất và tốc độ tăng trưởng ấn tượng.

Những cột mốc đáng chú ý của AWS bao gồm việc ra mắt các dịch vụ chủ chốt như EC2 (máy chủ ảo), S3 (lưu trữ đối tượng), Lambda (serverless) và việc mở rộng phạm vi hoạt động trên toàn cầu với hàng chục trung tâm dữ liệu (Region) và vùng sẵn sàng (Availability Zone).

Bạn đọc tham khảo thêm: 

Cloud Computing là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của Cloud

Nhà khoa học dữ liệu là ai? Làm gì? Mức lương bao nhiêu?

2. Các dịch vụ chính của AWS

AWS cung cấp hàng trăm dịch vụ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp toàn cầu. Dưới đây là các nhóm dịch vụ nổi bật nhất:

2.1. Phân loại nhóm dịch vụ chính 

  • Tính toán: EC2 (Elastic Compute Cloud), Lambda
  • Lưu trữ: S3 (Simple Storage Service), EBS (Elastic Block Storage)
  • Cơ sở dữ liệu: RDS (Relational Database Service), DynamoDB
  • Mạng và CDN: VPC (Virtual Private Cloud), CloudFront
  • Quản lý và giám sát: CloudWatch, CloudTrail

2.2. Mô tả ngắn các dịch vụ tiêu biểu

Để hiểu rõ hơn về vai trò thực tế của từng nhóm dịch vụ, chúng ta hãy cùng phân tích một số dịch vụ tiêu biểu. EC2 (Elastic Compute Cloud) cho phép bạn thuê các máy chủ ảo với cấu hình linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu tính toán.

Bạn có thể dễ dàng thay đổi kích thước, hệ điều hành và phần mềm của máy chủ, đồng thời chỉ trả tiền cho những gì bạn sử dụng. S3 (Simple Storage Service) là dịch vụ lưu trữ đối tượng có khả năng mở rộng vô hạn, độ bền cao và chi phí thấp. Bạn có thể sử dụng S3 để lưu trữ mọi loại dữ liệu, từ hình ảnh, video đến tài liệu, bản sao lưu và dữ liệu lớn.

Lambda là một dịch vụ serverless, cho phép bạn chạy mã mà không cần quản lý máy chủ. Bạn chỉ cần tải mã lên Lambda và nó sẽ tự động thực thi khi có sự kiện kích hoạt, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý.

EC2 (Elastic Compute Cloud) cho phép bạn thuê các máy chủ ảo với cấu hình linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu tính toán

EC2 (Elastic Compute Cloud) cho phép bạn thuê các máy chủ ảo với cấu hình linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu tính toán

3. Lý do nên sử dụng AWS

Ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn AWS không chỉ vì công nghệ tiên tiến mà còn vì hiệu quả kinh tế và khả năng mở rộng linh hoạt. AWS mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc tự xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng, giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi và đạt được lợi thế cạnh tranh.

3.1. Lợi ích về kỹ thuật

AWS cung cấp khả năng tự động mở rộng (auto-scaling), cho phép bạn tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán một cách linh hoạt theo nhu cầu thực tế. Điều này giúp bạn đáp ứng được những biến động lớn về lưu lượng truy cập và đảm bảo hiệu suất ứng dụng luôn ổn định. 

Tính linh hoạt cao của AWS cho phép bạn lựa chọn các dịch vụ và cấu hình phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, từ các ứng dụng web đơn giản đến các hệ thống phức tạp. Với mạng lưới trung tâm dữ liệu toàn cầu, AWS cho phép bạn triển khai ứng dụng của mình ở bất kỳ đâu trên thế giới một cách nhanh chóng, tiếp cận được nhiều khách hàng hơn và giảm độ trễ.

AWS cung cấp khả năng tự động mở rộng (auto-scaling), cho phép bạn tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán một cách linh hoạt

AWS cung cấp khả năng tự động mở rộng (auto-scaling), cho phép bạn tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán một cách linh hoạt

3.2. Lợi ích kinh tế và chiến lược

Với mô hình tính phí theo mức sử dụng (pay-as-you-go), AWS giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng vật lý. Bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn thực sự sử dụng, không phải lo lắng về việc lãng phí tài nguyên.

AWS cũng giúp bạn dễ dàng thử nghiệm các ý tưởng mới mà không cần đầu tư lớn, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp. Bằng cách giảm gánh nặng quản lý cơ sở hạ tầng, AWS cho phép bạn tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi, như phát triển sản phẩm, marketing và bán hàng.

Với mô hình tính phí theo mức sử dụng (pay-as-you-go), AWS giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc đầu tư vào phần cứng

Với mô hình tính phí theo mức sử dụng (pay-as-you-go), AWS giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc đầu tư vào phần cứng

3.3. So sánh AWS với các nền tảng khác (Bảng)

Tiêu chí

AWS

Azure

Google Cloud

Dịch vụ đa dạng

Rất cao

Cao

Trung bình

Tài liệu hỗ trợ

Rất phong phú

Tốt

Tốt

Cộng đồng

Rộng lớn

Đang tăng

Trung bình

4. AWS hoạt động như thế nào?

Hiểu cơ chế hoạt động của AWS sẽ giúp bạn sử dụng nền tảng này một cách hiệu quả hơn, từ cách bố trí hạ tầng đến quy trình triển khai dịch vụ. AWS được xây dựng trên một kiến trúc phức tạp và mạnh mẽ, bao gồm nhiều thành phần khác nhau, phối hợp với nhau để cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây.

4.1. Cấu trúc hạ tầng của AWS

Hạ tầng của AWS được chia thành các Region (khu vực địa lý) và Availability Zone (vùng sẵn sàng). Mỗi Region là một khu vực địa lý riêng biệt, chứa nhiều Availability Zone.

Mỗi Availability Zone là một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu (Data Center) vật lý, được kết nối với nhau bằng mạng tốc độ cao. Việc phân chia thành Region và Availability Zone giúp AWS đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy cao cho các dịch vụ, ngay cả khi có sự cố xảy ra ở một khu vực.

4.2. Cách hoạt động cơ bản

Để hiểu rõ hơn về cách AWS hoạt động, chúng ta hãy xem xét quy trình triển khai một máy chủ ảo EC2. Đầu tiên, bạn chọn một hệ điều hành (ví dụ: Linux, Windows) và một loại máy chủ (instance type) phù hợp với nhu cầu của bạn. Sau đó, bạn cấu hình các thông số phần cứng, như CPU, bộ nhớ, ổ cứng và mạng. Cuối cùng, bạn có thể truy cập vào máy chủ ảo từ xa thông qua giao thức SSH hoặc RDP.

4.3. Nguyên tắc tính phí AWS

AWS áp dụng mô hình tính phí pay-as-you-go, nghĩa là bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn sử dụng. Ngoài ra, AWS còn cung cấp gói miễn phí Free Tier, cho phép bạn sử dụng một số dịch vụ nhất định miễn phí trong một khoảng thời gian giới hạn.

Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể sử dụng các lựa chọn như Reserved Instance, cho phép bạn trả trước một khoản tiền để được giảm giá đáng kể trong thời gian dài.

AWS áp dụng mô hình tính phí pay-as-you-go, nghĩa là bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn sử dụng

AWS áp dụng mô hình tính phí pay-as-you-go, nghĩa là bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn sử dụng

5. Ứng dụng thực tế của AWS

AWS đã và đang được sử dụng bởi hàng triệu tổ chức trên toàn cầu cho nhiều mục đích khác nhau, từ lưu trữ dữ liệu đến chạy các ứng dụng phức tạp. Sự linh hoạt, khả năng mở rộng và chi phí hợp lý của AWS đã giúp các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và lĩnh vực đạt được những thành công đáng kể.

5.1. Doanh nghiệp lớn đang dùng AWS

  • Netflix: Stream video
  • Airbnb: Xử lý dữ liệu người dùng
  • NASA: Phân tích dữ liệu không gian

5.2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ ứng dụng ra sao?

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có thể sử dụng AWS để lưu trữ website, chạy ứng dụng, sao lưu dữ liệu và nhiều mục đích khác. AWS giúp các SME tối ưu hóa vận hành mà không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý, từ đó tiết kiệm chi phí và tập trung vào phát triển kinh doanh.

Ví dụ, một cửa hàng trực tuyến có thể sử dụng AWS S3 để lưu trữ hình ảnh sản phẩm, AWS EC2 để chạy website và AWS RDS để quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.

6. Hướng dẫn bắt đầu với AWS

Nếu bạn muốn thử nghiệm AWS, dưới đây là lộ trình đơn giản để bắt đầu:

6.1. Tạo tài khoản AWS

Để bắt đầu sử dụng AWS, bạn cần tạo một tài khoản trên trang web của AWS. Quá trình đăng ký bao gồm việc cung cấp thông tin cá nhân, xác minh email và số điện thoại, và chọn gói dùng thử Free Tier. Gói Free Tier cho phép bạn sử dụng một số dịch vụ nhất định miễn phí trong 12 tháng đầu tiên.

6.2. Truy cập AWS Management Console

Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể truy cập vào AWS Management Console, giao diện web cho phép bạn quản lý tất cả các dịch vụ của AWS. Giao diện này được thiết kế trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng điều hướng và tìm kiếm các dịch vụ cần thiết.

Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể truy cập vào AWS Management Console, giao diện web cho phép bạn quản lý tất cả các dịch vụ của AWS

Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể truy cập vào AWS Management Console, giao diện web cho phép bạn quản lý tất cả các dịch vụ của AWS

6.3. Thử triển khai một dịch vụ cơ bản (EC2 hoặc S3) 

Để làm quen với AWS, bạn có thể thử triển khai một dịch vụ cơ bản như EC2 hoặc S3. Để tạo một bucket S3, bạn chỉ cần chọn tên cho bucket, chọn khu vực lưu trữ và thiết lập quyền truy cập. Để khởi tạo một máy chủ EC2, bạn cần chọn hệ điều hành, loại máy chủ và cấu hình mạng.

Để làm quen với AWS, bạn có thể thử triển khai một dịch vụ cơ bản như EC2 hoặc S3

Để làm quen với AWS, bạn có thể thử triển khai một dịch vụ cơ bản như EC2 hoặc S3

7. Những thách thức khi sử dụng AWS

Mặc dù mạnh mẽ, AWS cũng có một số rào cản cho người mới và cần lưu ý khi triển khai thực tế:

7.1. Quản lý chi phí hiệu quả

Nếu không theo dõi sát sao, chi phí AWS có thể tăng nhanh không kiểm soát. Để quản lý chi phí hiệu quả, bạn cần sử dụng các công cụ như AWS Cost Explorer, thiết lập cảnh báo chi phí và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.

7.2. Bảo mật và quyền truy cập

Bảo mật là một yếu tố quan trọng khi sử dụng AWS. Bạn cần thiết lập các chính sách bảo mật mạnh mẽ, sử dụng AWS IAM (Identity and Access Management) để giới hạn truy cập theo vai trò và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.

7.3. Độ phức tạp cho người mới học

Với hàng trăm dịch vụ và nhiều khái niệm mới, AWS có thể khiến người mới cảm thấy choáng ngợp. Để vượt qua rào cản này, bạn cần học hỏi từ các tài liệu, khóa học và cộng đồng AWS, đồng thời thực hành triển khai các dự án thực tế.

Mặc dù mạnh mẽ, AWS cũng có một số rào cản cho người mới và cần lưu ý khi triển khai thực tế

Mặc dù mạnh mẽ, AWS cũng có một số rào cản cho người mới và cần lưu ý khi triển khai thực tế

8. AWS có phù hợp với bạn không? 

AWS mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ tiết kiệm chi phí đến tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng. Tuy nhiên, AWS cũng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng nhất định để sử dụng hiệu quả.

Nếu bạn là một doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp điện toán đám mây mạnh mẽ và linh hoạt, AWS là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, bạn cần đánh giá kỹ lưỡng nhu cầu của mình, tìm hiểu về các dịch vụ của AWS và chuẩn bị cho những thách thức có thể phát sinh.

Tóm lại, AWS là gì? Đó là một nền tảng điện toán đám mây toàn diện, mang đến vô vàn cơ hội cho doanh nghiệp bứt phá. Hy vọng qua bài viết này của Devwork, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về AWS, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt cho hành trình chuyển đổi số của mình.

Devwork

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :

  • Tối ưu chi phí
  • Tiết kiệm thời gian
  • Tăng tốc tuyển dụng tối đa
  • Đăng ký ngay Devwork trong hôm nay để tuyển dụng những tài năng ưu tú nhất.

    Tag Cloud:

    Tác giả: Lưu Quang Linh

    Link chia sẻ

    Bình luận

    Việc làm tại Devwork

    khám phá các cơ hội việc làm tốt nhất tại Devwork Xem thêm

    Bài viết liên quan

    Danh sách bài viết liên quan có thể bạn sẽ thích Xem thêm
    luong-gross-la-gi

    Lương gross là gì? Cách quy đổi lương gross sang net dễ hiểu nhất

    07:48 12/12/2025

    Khi phỏng vấn hoặc đọc hợp đồng lao động, lương gross là cụm từ xuất hiện gần như 100%. Nhưng lương gross là gì mà lại quan trọng đến vậy? Nếu bạn đang bối rối chưa biết lương gross là gì và lương net là gì thì bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu tường tận từ khái niệm, cách tính cho đến cách quy đổi đơn giản nhất....

    Cách đặt mật khẩu máy tính đơn giản, bảo mật tuyệt đối 2026

    07:34 12/12/2025

    Chiếc máy tính, dù là PC hay laptop không chỉ là công cụ làm việc mà còn là "ngân hàng" lưu trữ vô số dữ liệu quan trọng: tài liệu cá nhân, thông tin ngân hàng, hình ảnh riêng tư... Nếu một ngày, những thông tin này rơi vào tay kẻ xấu, hậu quả sẽ thế nào? Chỉ với vài bước đơn giản, bạn có thể bảo vệ máy tính an toàn tuyệt đối bằng cách đặt mật khẩu máy tính. Bài viết này Devwork sẽ hướng dẫn chi tiết từ A-Z, phù hợp cho cả người dùng laptop và PC, giúp bạn tự làm được ngay lần đầu tiên.

    cach-dat-mat-khau-may-tinh

    Intern là gì? Toàn bộ những điều bạn cần biết về vị trí Intern

    09:39 02/12/2025

    Với sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu tuyển dụng thực tập sinh tại các doanh nghiệp, khái niệm intern và internship ngày càng trở nên quen thuộc, đặc biệt với sinh viên năm cuối, người mới ra trường. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ vẫn còn băn khoăn intern là gì, làm intern là làm gì, hay công việc intern có gì khác với fresher. Trong bài viết này, Devwork.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí intern, đồng thời chia sẻ những cơ hội thực tập hấp dẫn dành cho người mới bắt đầu.

    intern-la-gi

    Case study là gì? Phương pháp phân tích case study hiệu quả

    04:07 25/11/2025

    Case study không phải cụm từ xa lạ trong marketing, kinh doanh hay học tập. Nhưng làm sao để tiếp cận và giải case study hiệu quả thì không phải ai cũng biết và làm được. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, cùng Devwork đi tìm hiểu chi tiết về case study là gì, khám phá bí mật đằng sau các case study thành công, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất để áp dụng vào công việc hoặc doanh nghiệp của mình.

    case-study-la-gi
    product-owner-la-gi

    Product Owner (PO) là gì? Giải mã vai trò quan trọng trong IT

    17:00 24/11/2025

    Trong những năm gần đây, đặc biệt là trong môi trường phát triển linh hoạt Agile và Scrum, vai trò của PO ngày càng trở nên quan trọng. PO là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực IT và quản lý dự án, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy PO là gì, PO là viết tắt của từ gì và vai trò thực sự của PO trong doanh nghiệp là gì? Bài viết này Devwork sẽ giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt kiến thức cốt lõi và ứng dụng hiệu quả.

    singleton-pattern-la-gi

    Singleton Pattern là gì? Hướng dẫn chi tiết cách triển khai trong Java và Python

    04:00 24/11/2025

    Singleton pattern là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phát triển phần mềm? Khi bạn cần đảm bảo rằng một class chỉ có duy nhất một thực thể trong suốt vòng đời ứng dụng, Singleton chính là giải pháp hoàn hảo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mẫu thiết kế này, cách triển khai và những tình huống nên (hoặc không nên) áp dụng nó.