- 1. Thread Trong Java là gì?
- 2. Vòng đời của một Thread trong Java.
- 3. Cách tạo Thread trong Java.
- 3.1. Kế thừa lớp Thread
- 3.2. Triển khai giao diện Runnable
- 4. Các phương thức quan trọng của Thread
- 5. Tổng hợp các khái niệm quan trọng
- 5.3. Thread Synchronization trong Java
- 5.4. Inter Thread Communication trong Java
- 5.5. Thread Control trong Java
- 5.6. Thread Deadlock trong Java
- 6. Kết luận

Hệ sinh thái Java chứa đựng vô số thuật ngữ, hàm và chức năng mà người lập trình cần đầu tư thời gian, công sức để nắm bắt. Một trong những khái niệm cốt lõi đó là luồng (thread). Vậy Thread là gì, vòng đời của Thread trong Java như thế nào? Cách tạo Thread trong Java như nào? Hãy cùng Devwork tìm hiểu dưới bài viết dưới đây nhé!
Thread Trong Java là gì?
Trong Java, thread (luồng) là đơn vị thực thi nhỏ nhất trong một tiến trình (process). Hãy tưởng tượng một chương trình như một con đường, và các thread là những chiếc xe di chuyển trên con đường đó.
Mỗi thread có thể thực hiện một nhiệm vụ riêng biệt, và các thread có thể chạy song song với nhau. Điều này cho phép chương trình thực hiện nhiều công việc cùng một lúc.
Thread Trong Java là gì?
Vòng đời của một Thread trong Java.
Trong Java, một thread trải qua một chuỗi các trạng thái trong suốt vòng đời của nó. Hiểu được những trạng thái này rất quan trọng để quản lý và đồng bộ hóa các thread một cách hiệu quả.
Tóm tắt vòng đời của một Thread trong Java.
Dưới đây là các trạng thái khác nhau của thread trong Java:
- New: Đây là trạng thái ban đầu của một thread. Một thread ở trạng thái này khi nó được tạo bằng toán tử mới, ở trạng thái này, thread chưa bắt đầu thực thi.
- Runnable: Một thread chuyển sang trạng thái này sau khi phương thức nó được gọi, ở trạng thái này, thread đã sẵn sàng để được thực thi bởi bộ xử lý. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thread đang chạy ngay lập tức. thay vào đó, nó đang chờ bộ lập lịch thread của JVM chọn nó để thực thi.
- Running: Một thread ở trạng thái này khi nó đang được thực thi bởi bộ xử lý. đây là trạng thái mà thread đang thực hiện các nhiệm vụ của nó.
- Waiting: Một thread chuyển sang trạng thái này khi nó đang chờ một thread khác thực hiện một hành động cụ thể, một thread ở trạng thái chờ sẽ không được thực thi cho đến khi nó nhận được thông báo từ một thread khác.
- Timed Waiting: Đây là trạng thái chờ, nhưng có thêm thời gian chờ.
- Blocked: Một thread chuyển sang trạng thái này khi nó đang chờ một khóa (lock) để truy cập một phần mã được đồng bộ hóa.
- Terminated: Đây là trạng thái cuối cùng của một thread. Một khi một thread đã kết thúc, nó không thể được khởi động lại.
Hiểu các trạng thái này giúp bạn viết mã đa luồng hiệu quả và tránh các vấn đề như deadlock và race conditions.
Bạn đọc tham khảo thêm:
UX là gì? Tất tần tật về kiến thức thiết kế UI/UX cho người mới
Dev là nghề gì? Lộ trình trở thành Developer chuyên nghiệp
Cách tạo Thread trong Java.
Có hai cách chính để tạo thread trong Java:
Kế thừa lớp Thread
Bước 1: Đầu tiên, bạn cần tạo một lớp mới kế thừa từ lớp java.lang.Thread. Lớp này sẽ đại diện cho thread của bạn và sẽ chứa mã thực thi của thread.
Tạo một lớp con kế thừa lớp Thread
Bước 2: Tiếp theo, bạn cần ghi đè phương thức run() của lớp Thread. Đây là phương thức mà thread sẽ thực thi khi nó được bắt đầu. Bạn sẽ đặt mã thực thi của thread vào trong phương thức này.
Ghi đè phương thức run ()
Trong ví dụ trên, thread sẽ in ra các số từ 0 đến 4, mỗi số cách nhau 1 giây.
Bước 3: Cuối cùng, bạn cần tạo một đối tượng của lớp con MyThread và gọi phương thức start () của nó. Phương thức start () sẽ tạo một thread mới và gọi phương thức run() của nó.
Tạo một đối tượng của lớp con và gọi phương thức start ()
Trong ví dụ trên, chúng ta tạo hai thread thread1 và thread2. Khi gọi start (), cả hai thread sẽ bắt đầu thực thi song song.
Triển khai giao diện Runnable
Bước 1: Đầu tiên, bạn cần tạo một lớp mới triển khai giao diện java.lang.Runnable. Lớp này sẽ chứa mã thực thi của thread.
Tạo một lớp triển khai giao diện Runnable
Bước 2: Tiếp theo, bạn cần triển khai phương thức run() của giao diện Runnable. Đây là phương thức mà thread sẽ thực thi khi nó được bắt đầu. Bạn sẽ đặt mã thực thi của thread vào trong phương thức này.
Triển khai phương thức run ()
Trong ví dụ trên, thread sẽ in ra các số từ 0 đến 4, mỗi số cách nhau 1 giây.
Bước 3: Tiếp theo, bạn cần tạo một đối tượng của lớp MyRunnable.
Bước 4: Sau đó, bạn cần tạo một đối tượng Thread và truyền đối tượng MyRunnable vào constructor của Thread.
Bước 5: Cuối cùng, bạn cần gọi phương thức start() của đối tượng Thread để bắt đầu thread.
Gọi phương thức start() của đối tượng Thread để bắt đầu thread
Trong ví dụ trên, chúng ta tạo hai thread thread1 và thread2 sử dụng cùng một đối tượng MyRunnable. Khi gọi start(), cả hai thread sẽ bắt đầu thực thi song song.
Các phương thức quan trọng của Thread
Để quản lý và điều khiển luồng (thread) trong Java, lớp Thread cung cấp một tập hợp các phương thức mạnh mẽ. Những phương thức này cho phép bạn bắt đầu, tạm dừng, gián đoạn và đồng bộ hóa các luồng, đảm bảo rằng ứng dụng đa luồng của bạn hoạt động một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số phương thức quan trọng nhất mà bạn cần biết:
- start(): Phương thức này khởi động thread và gọi phương thức run(). Không được gọi trực tiếp phương thức run().
- run(): Chứa mã thực thi của thread.
- sleep(): Tạm dừng thread trong một khoảng thời gian nhất định, có thể bị gián đoạn bởi InterruptedException.
- join(): Chờ cho một thread khác kết thúc. hữu ích khi bạn muốn đảm bảo rằng một thread hoàn thành trước khi thread khác tiếp tục.
- yield(): Tạm thời nhường quyền thực thi cho các thread khác có cùng mức độ ưu tiên. hành vi của yield() phụ thuộc vào hệ điều hành.
- interrupt(): Gửi tín hiệu gián đoạn đến thread, Thread có thể chọn xử lý hoặc bỏ qua tín hiệu này.
Tổng hợp các khái niệm quan trọng
Một số khái niệm quan trọng về thread trong Java ma bạn cần biết:
Thread Synchronization trong Java
Thread Synchronization (Đồng bộ hóa luồng) là quá trình kiểm soát quyền truy cập của nhiều luồng vào các tài nguyên dùng chung.
Mục đích chính là ngăn chặn tình trạng "race condition" (điều kiện chạy đua), nơi mà kết quả của chương trình phụ thuộc vào thứ tự thực thi của các luồng, dẫn đến dữ liệu không nhất quán.
Inter Thread Communication trong Java
Inter Thread Communication (Giao tiếp giữa các luồng) là quá trình cho phép các luồng chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động với nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà các luồng cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành một nhiệm vụ.
Cơ chế: Java cung cấp các phương thức wait(), notify(), và notifyAll() trong lớp Object để cho phép các luồng giao tiếp với nhau. Các luồng có thể sử dụng các phương thức này để chờ đợi một điều kiện nào đó xảy ra hoặc thông báo cho các luồng khác khi một điều kiện đã được đáp ứng.
Thread Control trong Java
Thread Control trong Java (Kiểm soát luồng) là quá trình quản lý và điều khiển hành vi của các luồng trong một ứng dụng. Điều này bao gồm việc bắt đầu, tạm dừng, tiếp tục, và kết thúc các luồng.
Tắc nghẽn luồng thường xảy ra khi các luồng yêu cầu tài nguyên theo thứ tự khác nhau. Bốn điều kiện cần thiết để tắc nghẽn luồng xảy ra (Mutual exclusion, Hold and wait, không chiếm đoạt No preemption, Circular wait)
Thread Deadlock trong Java
Thread Deadlock trong Java (Tắc nghẽn luồng) là tình trạng hai hoặc nhiều luồng bị mắc kẹt, chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà họ đang giữ. Điều này dẫn đến tình trạng không có luồng nào có thể tiếp tục thực thi.
Kết luận
Bài viết trên cũng đã giải đáp cho bạn Thread Trong Java là gì và cách tạo thread trong java. Hy vọng những thông tin trên chúng hữu ích với bạn!

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan

Deep Web là gì? Giải mã “vùng tối” chiếm 90% thông tin trên internet
Deep web là gì và tại sao nó lại chiếm đến 90% không gian internet? Liệu những câu chuyện về mặt tối của thế giới số có thực sự đáng sợ như lời đồn? Cùng Devwork khám phá khu vực bí ẩn của internet và hiểu rõ hơn về tiềm năng cũng như rủi ro đằng sau tấm màn vô hình này....
Ngôn ngữ lập trình Ruby là gì? Ưu, nhược điểm và cách học nhanh nhất
Ngôn ngữ lập trình Ruby là gì? Đây là câu hỏi phổ biến đối với những người mới bắt đầu hành trình khám phá thế giới lập trình. Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, động, linh hoạt và trực quan, được thiết kế với triết lý tập trung vào sự đơn giản và năng suất trong quá trình phát triển phần mềm.

JavaScript Là Gì? Tìm Hiểu Tính Năng Và Cách Hoạt Động Của JavaScript
Bạn đang thắc mắc JavaScript là gì? Bài viết này Devword sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt những khái niệm cốt lõi, từ lịch sử hình thành đến các tính năng nổi bật và ứng dụng thực tế của JavaScript. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ giá trị và cách áp dụng JavaScript để tạo ra những trải nghiệm người dùng tuyệt vời, từ việc bật JavaScript trên iPhone đến phát triển ứng dụng toàn diện.

Google Cloud là gì? Toàn tập về nền tảng đám mây mạnh mẽ của Google
Trong thời đại số hóa, Google Cloud là gì mà lại trở thành một trong những nền tảng điện toán đám mây hàng đầu thế giới? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hệ sinh thái mạnh mẽ này qua bài viết dưới đây!


Unreal Engine Là Gì? Những Tính Năng Của Unreal Engine Mà Bạn Cần Biết
Bạn có bao giờ tự hỏi Unreal Engine là gì? và vì sao nó lại trở thành “vũ khí tối thượng” của các nhà phát triển game, làm phim, kiến trúc hay thậm chí là các dự án mô phỏng thực tế ảo? Bài viết này Devword chia sẻ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm cơ bản, khám phá các tính năng nổi bật đến ứng dụng và lợi ích thực tế của Unreal Engine nhé!

PowerShell Là Gì? Tổng Hợp Thông Tin PowerShell Bạn Cần Biết
Bạn có bao giờ tự hỏi Powershell là gì? ngay từ những lần nghe đến cụm từ này khi tìm hiểu về quản trị hệ thống và tự động hóa chưa?. Hãy cùng Devword đi sâu vào từng khía cạnh, từ khái niệm cơ bản cho đến ứng dụng thực tiễn, với những con số ấn tượng minh chứng cho sức mạnh của công nghệ này!
