- 1. Native app là gì?
- 2. Đặc điểm của native app
- 2.1. Ngôn ngữ lập trình và công cụ phát triển
- 2.2. Cách hoạt động và khả năng tích hợp hệ điều hành
- 3. Ưu điểm và nhược điểm của native app
- 4. So sánh native app với các loại app khác
- 4.3. Native app vs Hybrid app
- 4.4. Native app vs Web app
- 5. Khi nào nên chọn phát triển native app?
- 6. Một số ví dụ điển hình về native app
- 7. Kết luận

Hiện nay, native app luôn được đánh giá cao về hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Bài viết của Devwork sẽ giúp bạn hiểu rõ native app là gì, đặc điểm nổi bật và khi nào nên lựa chọn phương pháp phát triển này cho dự án của mình.
Native app là gì?
Native app là ứng dụng được phát triển riêng biệt cho một hệ điều hành cụ thể bằng ngôn ngữ lập trình gốc của nền tảng đó. Khác với các loại ứng dụng khác, native app được thiết kế và xây dựng dành riêng cho từng nền tảng như iOS hoặc Android, tận dụng tối đa các tính năng và tiện ích của hệ điều hành.
Khi người dùng tải một native app từ App Store hoặc Google Play Store, ứng dụng này sẽ được cài đặt trực tiếp vào thiết bị và có thể truy cập đầy đủ vào các tính năng phần cứng như camera, GPS, danh bạ, thông báo đẩy hay cảm biến. Điều này cho phép native app mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu suất cao hơn so với các loại ứng dụng khác.
Đặc điểm nhận diện cơ bản của native app là tốc độ xử lý nhanh, giao diện người dùng thân thiện và tương thích với các nguyên tắc thiết kế của từng nền tảng. Người dùng thường cảm nhận được sự khác biệt về độ mượt mà khi sử dụng native app so với các giải pháp thay thế.
Native app là ứng dụng được phát triển riêng biệt cho một hệ điều hành cụ thể bằng ngôn ngữ lập trình gốc của nền tảng đó
Đặc điểm của native app
Ngôn ngữ lập trình và công cụ phát triển
Native app được phát triển bằng các ngôn ngữ lập trình chuyên biệt cho từng nền tảng. Đối với hệ sinh thái Apple, các nhà phát triển sử dụng Swift hoặc Objective-C để xây dựng ứng dụng iOS. Trong khi đó, Java và Kotlin là hai ngôn ngữ chủ đạo khi phát triển native app cho Android.
Không chỉ ngôn ngữ lập trình, các công cụ phát triển cũng được tối ưu hóa cho từng nền tảng:
iOS Development:
- Swift - ngôn ngữ hiện đại, an toàn và mạnh mẽ
- Objective-C - ngôn ngữ truyền thống, vẫn được sử dụng trong nhiều dự án lớn
- Xcode - IDE chính thức của Apple với đầy đủ công cụ phát triển
Android Development:
- Kotlin - ngôn ngữ hiện đại được Google khuyến nghị
- Java - ngôn ngữ cổ điển, phổ biến và ổn định
- Android Studio - IDE chuyên dụng với nhiều tính năng hỗ trợ
Việc sử dụng các công cụ và ngôn ngữ chuyên biệt này giúp các nhà phát triển tận dụng tối đa khả năng của từng nền tảng, đảm bảo native app hoạt động hiệu quả và tương thích tốt với thiết bị.
Bạn đọc tham khảo thêm:
Integration Testing là gì? Khái niệm, Phân loại, Quy trình chi tiết
Embedded System là gì? Cấu trúc cơ bản của một embedded system
Cách hoạt động và khả năng tích hợp hệ điều hành
Native app có khả năng tương tác sâu với hệ điều hành thông qua các API (Application Programming Interface) chuyên biệt. Khi người dùng khởi chạy ứng dụng, mã nguồn được biên dịch sang mã máy có thể thực thi trực tiếp trên thiết bị mà không cần lớp trung gian, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Một trong những ưu điểm vượt trội của native app là khả năng truy cập trực tiếp vào các tính năng phần cứng của thiết bị. Ứng dụng có thể dễ dàng sử dụng camera, GPS, cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, NFC, và nhiều tính năng khác. Điều này cho phép phát triển các ứng dụng phức tạp như chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, trò chơi 3D đòi hỏi hiệu năng cao, hay ứng dụng thực tế tăng cường (AR).
Khả năng tích hợp sâu với hệ điều hành cũng cho phép native app tận dụng các tính năng như thông báo đẩy, thanh toán trong ứng dụng, tích hợp với trợ lý ảo (Siri hoặc Google Assistant), và đồng bộ hóa dữ liệu với các dịch vụ đám mây.
Native app có khả năng tương tác sâu với hệ điều hành thông qua các API
Ưu điểm và nhược điểm của native app
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Hiệu suất nhanh và ổn định nhờ truy cập trực tiếp vào tài nguyên thiết bị |
Chi phí phát triển cao hơn do cần xây dựng riêng cho từng nền tảng |
Trải nghiệm người dùng mượt mà, tuân theo các nguyên tắc thiết kế của từng nền tảng |
Mất thời gian phát triển riêng biệt cho iOS và Android |
Khả năng truy cập đầy đủ các tính năng gốc và API của thiết bị |
Cần đội ngũ chuyên biệt cho từng nền tảng hoặc nhân sự có kỹ năng đa dạng |
Độ bảo mật cao hơn nhờ kiểm duyệt nghiêm ngặt từ các kho ứng dụng |
Cập nhật phức tạp hơn, cần thông qua quá trình review từ App Store/Google Play |
Có thể hoạt động offline hoặc trong điều kiện kết nối mạng không ổn định |
Dung lượng tải về lớn hơn so với web app |
Tối ưu hóa về mặt tiêu thụ pin và tài nguyên |
Yêu cầu cập nhật thủ công từ phía người dùng |
So sánh native app với các loại app khác
Native app vs Hybrid app
Native app và Hybrid app là hai phương pháp phát triển ứng dụng di động phổ biến, mỗi loại đều có những điểm mạnh và yếu riêng.
Tiêu chí |
Native App |
Hybrid App |
Hiệu suất |
Tốc độ xử lý nhanh, phản hồi mượt mà |
Chậm hơn do phải thông qua lớp trung gian |
Chi phí phát triển |
Cao hơn, đòi hỏi phát triển riêng cho từng nền tảng |
Tiết kiệm hơn với cùng một codebase cho nhiều nền tảng |
Khả năng tùy biến giao diện |
Linh hoạt, tùy biến cao theo từng nền tảng |
Hạn chế hơn trong việc tạo giao diện đặc thù |
Truy cập tính năng thiết bị |
Truy cập trực tiếp, hiệu quả cao |
Phải thông qua bridge, đôi khi bị giới hạn |
Thời gian phát triển |
Lâu hơn do phát triển riêng biệt |
Nhanh hơn, viết một lần chạy nhiều nơi |
Công nghệ sử dụng |
Swift/Objective-C (iOS), Kotlin/Java (Android) |
React Native, Flutter, Ionic, Xamarin |
Lựa chọn giữa native app và hybrid app phụ thuộc vào mục tiêu của dự án, ngân sách và yêu cầu về trải nghiệm người dùng. Với các ứng dụng cần hiệu suất cao và trải nghiệm người dùng mượt mà, native app thường là lựa chọn tối ưu hơn.
Native app vs Web app
Web app là ứng dụng chạy trên trình duyệt, không cần cài đặt và hoạt động trên nhiều thiết bị khác nhau. Tuy nhiên, native app có nhiều ưu thế vượt trội so với web app trong nhiều trường hợp.
Native app có thể hoạt động offline, truy cập dữ liệu đã lưu trong thiết bị mà không cần kết nối internet. Ngược lại, web app thường yêu cầu kết nối mạng liên tục để hoạt động, mặc dù một số tính năng offline đã được cải thiện thông qua Progressive Web App (PWA).
Về trải nghiệm người dùng, native app mang lại cảm giác mượt mà và phản hồi nhanh hơn đáng kể. Người dùng có thể truy cập ứng dụng nhanh chóng thông qua biểu tượng trên màn hình chính, trong khi web app đòi hỏi mở trình duyệt và nhập URL.
Native app có khả năng tích hợp sâu với hệ thống thông báo đẩy, giúp duy trì kết nối với người dùng ngay cả khi họ không đang sử dụng ứng dụng. Web app chỉ mới bắt đầu có khả năng này thông qua các tính năng PWA và vẫn còn nhiều hạn chế.
Việc phát hiện vị trí, truy cập camera, và các tính năng phần cứng khác cũng hoạt động tốt hơn nhiều trên native app so với web app, nơi các quyền truy cập thường bị giới hạn bởi chính sách bảo mật của trình duyệt.
3 phương pháp phát triển ứng dụng phổ biến nhất hiện nay
Khi nào nên chọn phát triển native app?
Việc lựa chọn phương pháp phát triển ứng dụng là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến thành công của dự án. Native app không phải lúc nào cũng là giải pháp tối ưu, nhưng có những trường hợp nó là lựa chọn không thể thay thế.
Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, ngân sách có sẵn, kỳ vọng về trải nghiệm người dùng, thời gian ra mắt sản phẩm và khả năng bảo trì dài hạn. Với những dự án có ngân sách hạn chế và cần ra mắt nhanh chóng, hybrid app có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, native app sẽ là giải pháp tối ưu trong các trường hợp sau:
Ứng dụng cần hiệu suất cao:
- Trò chơi đồ họa phức tạp
- Ứng dụng xử lý hình ảnh/video
- Ứng dụng với nhiều tương tác phức tạp
Ưu tiên trải nghiệm người dùng tốt nhất:
- Ứng dụng cần thu hút và giữ chân người dùng lâu dài
- Ứng dụng mang tính thương hiệu, cần giao diện đặc trưng
- Ứng dụng cạnh tranh trong lĩnh vực bão hòa
Ứng dụng có nhiều tính năng phức tạp:
- Cần truy cập đầy đủ phần cứng thiết bị
- Sử dụng tính năng thực tế tăng cường (AR) hoặc thực tế ảo (VR)
- Cần hoạt động offline với đầy đủ tính năng
- Yêu cầu bảo mật cao (như ứng dụng ngân hàng)
Dự án dài hạn với sự phát triển liên tục:
- Ứng dụng cốt lõi của doanh nghiệp
- Dự án có lộ trình phát triển tính năng rõ ràng
- Kỳ vọng mở rộng quy mô người dùng lớn
Native app không phải lúc nào cũng là giải pháp tối ưu, nhưng có những trường hợp nó là lựa chọn không thể thay thế
Một số ví dụ điển hình về native app
Các ứng dụng native nổi tiếng thường là những ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và trải nghiệm người dùng mượt mà:
- Facebook: Mặc dù ban đầu sử dụng HTML5 (web-based), Facebook đã chuyển đổi sang native app vào năm 2012 để cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Hiện tại, Facebook sử dụng kết hợp các công nghệ với lõi là native app.
- Instagram: Với các tính năng chỉnh sửa ảnh/video phức tạp và chia sẻ nội dung thời gian thực, Instagram là một ví dụ điển hình về native app được tối ưu hóa cho từng nền tảng.
- Spotify: Ứng dụng nghe nhạc này phát huy tối đa khả năng của native app để cung cấp trải nghiệm phát nhạc mượt mà, khả năng tải nhạc offline và tích hợp với hệ thống thông báo của thiết bị.
- TikTok: Với yêu cầu cao về xử lý video thời gian thực, hiệu ứng AR và trải nghiệm người dùng không độ trễ, TikTok sử dụng kiến trúc native app để đảm bảo hiệu suất tối đa.
- Ứng dụng ngân hàng: Các ứng dụng như Vietcombank, BIDV, hay Techcombank đều sử dụng native app để đảm bảo tính bảo mật và trải nghiệm giao dịch mượt mà.
- Grab/Gojek: Các ứng dụng đặt xe và giao hàng cần truy cập GPS, bản đồ và xử lý dữ liệu thời gian thực nên thường được phát triển dưới dạng native app.
Mặc dù ban đầu sử dụng HTML5 (web-based), Facebook đã chuyển đổi sang native app vào năm 2012
Kết luận
Native app là gì? Đó là giải pháp phát triển ứng dụng với hiệu suất tối ưu và trải nghiệm người dùng hàng đầu, mặc dù đòi hỏi đầu tư cao hơn. Devwork khuyến nghị doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích trước khi quyết định chọn native app hoặc các giải pháp thay thế, đảm bảo phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu người dùng.

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Bài viết liên quan

OAuth là gì? Cách ủy quyền an toàn mà không chia sẻ mật khẩu
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập dữ liệu người dùng mà không cần chia sẻ mật khẩu? OAuth là gì và tại sao nó lại trở thành tiêu chuẩn xác thực phổ biến hiện nay? Devwork sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về giao thức ủy quyền quan trọng này và cách nó đang định hình tương lai của xác thực trực tuyến....
Progressive Web App là gì? Cách xây dựng một PWA chi tiết
Progressive Web App đang trở thành xu hướng phát triển ứng dụng web nhờ khả năng hoạt động offline, tải nhanh và trải nghiệm như ứng dụng gốc. Vậy progressive web app là gì? Và làm thế nào để xây dựng một PWA đúng chuẩn? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ khái niệm tới cách triển khai thực tế.

UI Design là gì và cách làm ra một giao diện chuẩn chỉnh
Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc vừa sáng tạo vừa ứng dụng công nghệ, UI Design có thể là cánh cửa tiềm năng. Nhưng trước khi bắt đầu, điều quan trọng là phải hiểu rõ: UI Design là gì, làm gì, và quy trình thiết kế một giao diện người dùng ra sao. Bài viết này sẽ giúp bạn giải thích chi tiết.

Dependency Injection là gì? Phân loại, lợi ích và ví dụ minh hoạ
Dependency Injection là kỹ thuật này đang dần trở thành yếu tố không thể thiếu trong phát triển phần mềm hiện đại. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện về dependency injection là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong lập trình hướng đối tượng hiện đại.


TensorFlow là gì? Các khái niệm cơ bản và cách sử dụng
Nếu bạn đang tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo hoặc học máy, cái tên TensorFlow chắc chắn sẽ sớm xuất hiện trong hành trình của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá TensorFlow là gì, các kiến thức TensorFlow cơ bản, và cách sử dụng TensorFlow để xây dựng các mô hình học máy đơn giản -- nền tảng cho mọi ứng dụng AI hiện đại.

Flux là gì? Khám phá kiến trúc quản lý dữ liệu trong React
Bạn đang tìm hiểu về các giải pháp quản lý dữ liệu cho ứng dụng React? Devwork giới thiệu bài viết về Flux là gì - kiến trúc quản lý luồng dữ liệu do Facebook phát triển, giúp xây dựng ứng dụng React có cấu trúc rõ ràng, dễ bảo trì và mở rộng. Hãy cùng tìm hiểu tại sao kiến trúc này vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái React.
