
jQuery giúp lập trình JavaScript trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, nhưng bạn có biết cách sử dụng nó đúng cách? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm jQuery là gì, cách dùng Ajax jQuery, .prop() trong jQuery, và ứng dụng của jQuery UI trong thiết kế giao diện.
jQuery là gì?
jQuery là một thư viện JavaScript nhẹ, đa nền tảng được thiết kế để đơn giản hóa việc lập trình JavaScript trên trang web. Với slogan nổi tiếng "Write less, do more" (Viết ít, làm nhiều), jQuery giúp đơn giản hóa các tác vụ phức tạp của JavaScript như thao tác DOM, xử lý sự kiện, hiệu ứng động và Ajax chỉ với vài dòng code.
Lịch sử phát triển của jQuery bắt đầu từ năm 2006 khi John Resig công bố thư viện này tại BarCamp NYC. Qua nhiều năm phát triển, jQuery đã trở thành thư viện JavaScript phổ biến nhất, được sử dụng bởi hơn 70% trong số 10 triệu trang web phổ biến nhất thế giới.
Mặc dù có sự xuất hiện của nhiều framework JavaScript hiện đại như React, Vue hay Angular, jQuery vẫn giữ vị trí quan trọng trong phát triển web nhờ tính đơn giản, dễ học và khả năng tương thích ngược. Nó vẫn là giải pháp hoàn hảo cho các dự án nhỏ hoặc khi cần tích hợp các tính năng JavaScript đơn giản vào trang web hiện có.
jQuery là một thư viện JavaScript nhẹ, đa nền tảng
Ưu điểm của jQuery
Có thể kể đến một số ưu điểm nổi bật của thư viện jQuery như sau:
Viết code JavaScript ngắn gọn, dễ đọc hơn
Với cú pháp chọn phần tử theo kiểu CSS và phương thức chuỗi, jQuery cho phép thực hiện nhiều thao tác chỉ với một dòng code. Ví dụ, để thay đổi nội dung và màu chữ của tất cả các phần tử có class "highlight", bạn chỉ cần viết:
$('.highlight').text('Nội dung mới').css('color', 'red');
Hỗ trợ đa trình duyệt
jQuery tự động xử lý sự khác biệt giữa các trình duyệt, giúp nhà phát triển không cần lo lắng về việc code hoạt động khác nhau trên các trình duyệt khác nhau.
Thư viện phong phú, dễ mở rộng
Với hệ sinh thái plugin đồ sộ, jQuery cho phép mở rộng chức năng dễ dàng. Các plugin phổ biến như jQuery UI, jQuery Mobile giúp phát triển ứng dụng web phức tạp mà không cần viết nhiều code.
Với cú pháp chọn phần tử theo kiểu CSS và phương thức chuỗi, jQuery cho phép thực hiện nhiều thao tác
jQuery UI là gì?
jQuery UI là gì? jQuery UI là một thư viện mở rộng của jQuery, tập trung vào việc cung cấp các thành phần giao diện người dùng, hiệu ứng và tương tác. Được xây dựng trên nền tảng jQuery, jQuery UI cho phép nhà phát triển dễ dàng tạo ra giao diện web phong phú, tương tác mà không cần nhiều kiến thức chuyên sâu về JavaScript hay CSS.
Các thành phần chính của jQuery UI bao gồm:
- Widgets: jQuery UI cung cấp nhiều widget UI sẵn có như Accordion, Autocomplete, Datepicker, Dialog, Tabs và nhiều thành phần khác. Các widget này đã được thiết kế đẹp mắt và có thể tùy chỉnh dễ dàng thông qua các chủ đề (themes).
- Effects: Thư viện này cung cấp một tập hợp các hiệu ứng động như fade, slide, bounce, highlight giúp tạo nên trải nghiệm người dùng hấp dẫn. Hiệu ứng có thể được áp dụng cho bất kỳ phần tử DOM nào với cú pháp đơn giản.
- Interactions: jQuery UI cho phép thêm các tương tác người dùng tiên tiến như kéo thả (draggable), thay đổi kích thước (resizable), chọn (selectable) và sắp xếp (sortable) vào các phần tử web một cách dễ dàng.
jQuery UI là một thư viện mở rộng của jQuery, tập trung vào việc cung cấp các thành phần giao diện người dùng
Ứng dụng của jQuery UI
jQuery UI được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống quản trị nội dung, ứng dụng web và trang thương mại điện tử. Ví dụ, các hH. Các trang thương mại điện tử sử dụng Slider để lọc sản phẩm theo giá, và Dialog để hiển thị thông báo quan trọng.
Nhiều trang web cũng sử dụng Sortable của jQuery UI để cho phép người dùng sắp xếp lại nội dung theo ý muốn, như trong các trình quản lý tác vụ hoặc bảng Kanban. Trong các ứng dụng web phức tạp, Tabs và Accordion giúp tổ chức nội dung một cách hợp lý, cải thiện trải nghiệm người dùng mà không cần tải lại trang.
Hệ thống CMS như WordPress sử dụng Datepicker của jQuery UI cho việc lên lịch bài đăng
Ajax jQuery là gì?
Ajax jQuery là gì? Ajax (Asynchronous JavaScript and XML) trong jQuery là một kỹ thuật cho phép cập nhật một phần của trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang. jQuery đã đơn giản hóa việc triển khai Ajax thông qua một tập hợp các phương thức đơn giản và mạnh mẽ.
Cách hoạt động của Ajax trong jQuery dựa trên nguyên tắc gửi và nhận dữ liệu từ server mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng. Khi một yêu cầu Ajax được gửi đi, JavaScript tiếp tục thực thi mà không chờ phản hồi, và khi dữ liệu trả về, một hàm callback được gọi để xử lý kết quả. jQuery cung cấp các phương thức như $.ajax(), $.get(), $.post(), $.getJSON() và $.load() để đơn giản hóa quá trình này.
Bạn đọc tham khảo thêm:
PHP Developer là gì? 7 lý do khiến lập trình viên PHP luôn Hot
Kỹ sư cầu nối là gì? Cơ hội việc làm và lộ trình phát triển 2025
Cách sử dụng Ajax trong jQuery
Gửi request đến server trong jQuery rất đơn giản. Phương thức cơ bản nhất là $.ajax(), cho phép kiểm soát đầy đủ quá trình gửi request. Ngoài ra, các phương thức rút gọn như $.get() và $.post() cũng thường được sử dụng cho các trường hợp đơn giản hơn.
jQuery hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu như JSON, XML, HTML và văn bản thuần túy. Khi dữ liệu được nhận, hàm callback success sẽ được gọi với dữ liệu đã được jQuery xử lý tự động.
Prop jQuery là gì?
Prop jQuery là gì? Phương thức .prop() trong jQuery được sử dụng để thiết lập hoặc lấy giá trị của các thuộc tính (properties) của phần tử DOM. Được giới thiệu từ jQuery 1.6, .prop() giúp thao tác với các thuộc tính động của phần tử như checked, selected, và disabled một cách chính xác hơn.
Sự khác biệt giữa .prop() và .attr() là điểm quan trọng mà nhiều lập trình viên thường nhầm lẫn. Trong khi .attr() làm việc với các thuộc tính HTML tĩnh như chúng xuất hiện trong mã nguồn, .prop() làm việc với các thuộc tính DOM đang hoạt động.
Ví dụ, khi một checkbox được chọn bởi người dùng, thuộc tính checked thay đổi trong DOM nhưng không thay đổi trong HTML gốc, và .prop() sẽ phản ánh trạng thái hiện tại trong khi .attr() vẫn trả về giá trị ban đầu.
Phương thức .prop() trong jQuery được sử dụng để thiết lập hoặc lấy giá trị của các thuộc tính của phần tử DOM
Khi nào nên dùng .prop() thay vì .attr()?
.prop() làm việc với thuộc tính nội tại của các phần tử DOM và nên được sử dụng khi bạn cần đọc hoặc thiết lập các thuộc tính như "checked", "selected", hoặc "disabled". Những thuộc tính này thường có giá trị boolean và .prop() xử lý chúng một cách chính xác hơn.
.attr() thao tác với thuộc tính HTML và nên được sử dụng khi bạn cần thao tác với các thuộc tính trong mã HTML như "id", "class", "href", "src", v.v. Những thuộc tính này thường có giá trị chuỗi và không thay đổi động như các thuộc tính boolean.
Như vậy bài viết trên đã giải thích cho các bạn một số vấn đề như jQuery là gì? jQuery UI là gì?...jQuery vẫn là một công cụ mạnh mẽ và phổ biến trong phát triển web hiện đại. Với các tính năng như thao tác DOM đơn giản, Ajax trực quan, và các phương thức hữu ích như .prop(), jQuery giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và nỗ lực đáng kể.

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :
Tag Cloud:
Tác giả: Lưu Quang Linh
Việc làm tại Devwork
Bài viết liên quan

Package là gì? Cách sử dụng & quản lý package hiệu quả
Dù bạn đang học Python, JavaScript hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, package là một khái niệm bạn sẽ gặp thường xuyên. Nhưng package là gì? Vì sao mọi dự án phần mềm hiện đại đều cần đến chúng? Và làm sao để sử dụng package đúng cách? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất cả những điều quan trọng về package trong lập trình....
[A-Z] ELK là gì? Hướng dẫn triển khai ELK STACK cơ bản
Bạn đang tìm hiểu ELK là gì và cách triển khai bộ công cụ này để phân tích log, giám sát hệ thống? Trong bài viết sau, Devwork sẽ cùng bạn khám phá từ khái niệm cơ bản đến hướng dẫn triển khai ELK Stack đơn giản nhất cho người mới bắt đầu, giúp bạn nhanh chóng làm chủ công cụ mạnh mẽ này.

Giải mã IOC là gì? Cách nhận diện và sử dụng chỉ số xâm nhập hiệu quả
Các cuộc tấn công mạng thường để lại dấu vết. Những dấu vết ấy, từ file hash lạ, địa chỉ IP bất thường đến các hành vi sai lệch chính là IOC. Vậy IOC là gì, có mấy loại và làm thế nào để tận dụng IOC giúp hệ thống an toàn hơn? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn.

Database Administrator là gì? Ai phù hợp với nghề quản trị cơ sở dữ liệu?
Database Administrator (DBA) là gì và tại sao vai trò này lại đang trở thành một trong những nghề nghiệp được săn đón nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin? Devwork giới thiệu đến bạn tổng quan về nghề nghiệp đầy tiềm năng này, từ định nghĩa, trách nhiệm, lộ trình phát triển đến cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn của một DBA.


QC là gì? 5 điều phải biết trước khi theo nghề “kiểm soát chất lượng"
Bạn đang tìm hiểu về nghề QC? Bạn muốn biết QC là gì, công việc của một nhân viên QC ra sao, và liệu đây có phải là con đường sự nghiệp phù hợp với mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vị trí QC, từ định nghĩa, vai trò, công việc, đến cơ hội phát triển trong ngành.

Visual Studio Code là gì? Hướng dẫn cài đặt & sử dụng
Bạn đang bắt đầu học lập trình và nghe nhiều người nhắc đến Visual Studio Code? Đây là một trong những công cụ phổ biến nhất được các lập trình viên trên toàn thế giới tin dùng. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu Visual Studio Code là gì, vì sao nó được ưa chuộng, và cách bạn có thể bắt đầu với nó dễ dàng.
