Closure là gì? Tìm hiểu cách hoạt động và cách nhận biết Closure

Blog / Tin công nghệ 05/06/2025
closure-la-gi
Phụ lục

Trong lậu trình JavaScript, Closure được xem là một trong những khái niệm quan trọng nhưng đồng thời cũng khiến nhiều người bỏ ngỡ. Closure không chỉ là cách JavaScript quản lý phạm vi biến, mà còn là nền tảng để tạo ra những chức năng đặc biệt như biến private, ghi nhớ trạng thái và xây dựng những module linh hoạt. Bài viết này Devwork sẽ giúc bạn hiểu sâu Closure là gì, nó hoạt động ra sao và áp dụng như thế nào trong thực tế.

Khái niệm Closure là gì?

Trong lập trình hàm, "closure" là một khái niệm cơ bản. Nó xảy ra khi một hàm được tạo ra bên trong một hàm khác. Điểm mấu chốt là, hàm bên trong vẫn có thể truy cập các biến của hàm bên ngoài, ngay cả khi hàm bên ngoài đã chạy xong.

Khái niệm Closure là gì?

Khái niệm Closure là gì?

Hiểu một cách khác, khi một hàm bên trong dùng một biến từ bên ngoài phạm vi của nó, một "closure" sẽ được tạo ra. Closure cho phép hàm bên trong "nhớ" trạng thái của biến bên ngoài tại thời điểm nó được tạo. Sau đó, hàm bên trong có thể dùng những giá trị này dù hàm bên ngoài đã kết thúc.

Đây là một tính năng rất hữu ích, đặc biệt trong các ngôn ngữ có first-class functions như JavaScript, Python và Ruby. Closure được tạo và dùng linh hoạt để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau.

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Vậy, điều gì đã cho phép Closure hoạt động một cách vi diệu như vậy? Hãy cùng nhau khám phá cơ chế hoạt động bên trong:

Môi trường thực thi được tạo ra

Khi một hàm được gọi, trình thông dịch (interpreter) hoặc trình biên dịch (compiler) sẽ tạo ra một môi trường thực thi (execution context) cho hàm đó. Môi trường này bao gồm cả môi trường biến (variable environment), nơi lưu trữ các biến được khai báo trong phạm vi của hàm.

Hàm bên trong "ghi nhớ" môi trường tĩnh

Khi một hàm bên trong được định nghĩa bên trong một hàm bên ngoài, nó không chỉ đơn thuần là một đoạn mã. Nó còn "ghi nhớ" một tham chiếu đến môi trường biến của hàm bên ngoài tại thời điểm nó được định nghĩa. Đây được gọi là lexical environment (môi trường tĩnh), bởi vì nó được xác định bởi vị trí của hàm trong mã nguồn (lexical scope).

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Sự tồn tại "bền bỉ" của môi trường biến

Thông thường, khi một hàm bên ngoài thực thi xong, môi trường thực thi của nó (bao gồm cả môi trường biến) sẽ bị "xóa" để giải phóng bộ nhớ. Tuy nhiên, nếu hàm bên trong (closure) vẫn còn được tham chiếu (ví dụ: được gán cho một biến toàn cục, được trả về từ hàm bên ngoài, hoặc được sử dụng trong một callback), thì môi trường biến mà nó "ghi nhớ" sẽ không bị thu hồi. Nó sẽ tiếp tục tồn tại để hàm bên trong có thể truy cập các biến từ môi trường bên ngoài.

Sức mạnh của phạm vi tĩnh (Lexical Scope)

Closure hoạt động dựa trên nguyên tắc phạm vi tĩnh (lexical scope). Điều này có nghĩa là khả năng truy cập biến của một hàm được xác định bởi vị trí của hàm đó trong cấu trúc mã nguồn, chứ không phải bởi nơi hàm đó được gọi. Khi hàm bên trong cố gắng truy cập một biến, nó sẽ tìm kiếm trong phạm vi cục bộ của chính nó trước, sau đó tìm kiếm trong phạm vi của hàm bên ngoài nơi nó được định nghĩa, và cứ tiếp tục như vậy lên các phạm vi bao ngoài cho đến khi tìm thấy biến hoặc đến phạm vi toàn cục.

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Closure là một khái niệm đặc biệt trong JavaScript, biểu thị mối liên hệ giữa một hàm và phạm vi biến bên ngoài của nó tại thời điểm hàm đó được tạo ra. Khi một hàm được định nghĩa bên trong một hàm khác, và sau đó truy cập vào các biến của hàm cha — thì closure đã được hình thành. Điều quan trọng là closure không phải là một kiểu dữ liệu hay một đối tượng cụ thể mà bạn có thể “nhìn thấy” trực tiếp trong mã, mà là kết quả của cách JavaScript xử lý phạm vi biến và bộ nhớ trong quá trình thực thi.

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Closure thường được nhận biết thông qua cách các biến bên ngoài vẫn có thể được truy cập bởi một hàm con, ngay cả khi hàm cha đã kết thúc thực thi. Để dễ hình dung, hãy cùng xem ví dụ dưới đây:

Trong ví dụ này, hàm init khai báo một biến cục bộ name và một hàm con hi sử dụng biến đó. Khi init() được gọi, nó trả về hàm hi, và biến f sẽ giữ tham chiếu tới hi. Điều đáng chú ý là hi vẫn có thể sử dụng biến name ngay cả khi init() đã kết thúc. Điều này xảy ra vì hi giữ lại "closure" – tức là môi trường nơi nó được tạo ra, bao gồm cả biến name.

Cách dễ nhất để nhận diện closure là nhìn vào những hàm được trả về từ một hàm khác, nhưng vẫn có khả năng truy cập các biến bên ngoài phạm vi của chúng. Các công cụ như Chrome DevTools có thể hỗ trợ kiểm tra sự tồn tại của closure bằng cách sử dụng tab Scope để quan sát môi trường lexical mà các hàm đang nắm giữ.

Tóm lại, để nhận diện một closure, bạn cần chú ý đến:

  • Một hàm được định nghĩa bên trong một hàm khác.
  • Hàm con vẫn có quyền truy cập vào biến của hàm cha.
  • Biến được giữ lại và sử dụng sau khi hàm cha đã kết thúc.

Việc hiểu và nhận diện closure không chỉ giúp bạn viết mã hiệu quả hơn mà còn là bước đệm để làm chủ các khái niệm sâu hơn trong JavaScript như memoization, callback, module pattern hay hàm bất đồng bộ (async/await).

Bạn đọc tham khảo thêm: 

Sass là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động và những lợi ích của Sass

NPM là gì? Tìm hiểu phương thức hoạt động và ứng dụng của npm

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Trong thế giới lập trình, đặc biệt là với các ngôn ngữ như JavaScript hay Python, closure đóng vai trò như một cầu nối giữa một hàm và phạm vi bao quanh nó. Cụ thể, closure cho phép hàm bên trong (inner function) truy cập được các biến từ hàm bên ngoài (outer function), ngay cả sau khi outer function đã được thực thi xong.

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Điều đặc biệt là những biến của outer function không bị sao chép sang inner function, mà được liên kết trực tiếp thông qua tham chiếu (reference). Nói cách khác, closure không tạo ra một bản sao mới, mà nó giữ nguyên sự kết nối với vùng nhớ gốc của các biến này. Do đó, nếu giá trị của một biến được thay đổi bên trong inner function, thay đổi đó sẽ phản ánh trực tiếp lên biến gốc trong môi trường mà closure đã giữ lại.

Khi outer function thực thi và trả về inner function, closure sẽ đi kèm với tất cả các biến mà inner function sử dụng từ outer function. Nhờ vậy, ngay cả khi outer function đã “rời khỏi stack”, môi trường của nó vẫn được giữ lại để phục vụ cho inner function — giúp tăng tính linh hoạt và khả năng lưu trữ trạng thái (state) trong ứng dụng.

Đây là một ví dụ trong JavaScript:

javascript

function outerFunction() {

  var outerVariable = 'I am from the outer function';

  function innerFunction() {

    console.log(outerVariable);

  }

  return innerFunction;

}

var closure = outerFunction();

closure(); // Output: I am from the outer function

Trong ví dụ này, inner function vẫn có thể truy cập và sử dụng outerVariable ngay cả khi outer function đã kết thúc, nhờ vào Closure lưu trữ biến theo dạng tham chiếu.

Những ứng dụng thực tế của Closure

Closure là một trong những tính năng mạnh mẽ và linh hoạt nhất của JavaScript, thường được sử dụng để giải quyết các bài toán về quản lý phạm vi biến, bảo vệ dữ liệu và tạo ra các hành vi có trạng thái. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và thiết thực nhất của closure trong lập trình thực tế:

  • Tạo biến private (Biến riêng tư): Một trong những cách ứng dụng phổ biến nhất của closure là tạo ra các biến riêng tư – tức là các biến không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài hàm, mà chỉ có thể được thao tác thông qua các hàm được trả về.
  • Tạo counter/tracker (Biến đếm và theo dõi trạng thái): Closure giúp lưu giữ trạng thái giữa các lần gọi hàm, từ đó dễ dàng xây dựng các bộ đếm (counter) hoặc trình theo dõi trạng thái.
  • Callback function / Event handler: Trong các callback function (đặc biệt là xử lý sự kiện hoặc asynchronous task), closure cho phép giữ lại giá trị tại thời điểm hàm được tạo ra, ngay cả khi nó được thực thi sau đó.
  • Module Pattern (Mô hình module): Closure là nền tảng để xây dựng module pattern trong JavaScript – một mô hình rất phổ biến để tổ chức mã theo cách giống như class trong các ngôn ngữ khác. Bằng cách sử dụng closure, bạn có thể ẩn logic nội bộchỉ expose một API rõ ràng ra bên ngoài.
  • Tối ưu hiệu suất và tránh xung đột biến toàn cục: Closure cho phép giữ các biến cục bộ “sống” mà không cần đưa chúng ra phạm vi toàn cục. Điều này giúp tránh xung đột tên biến, đặc biệt trong các ứng dụng lớn hoặc khi tích hợp thư viện bên ngoài.
  • Memoization – Tối ưu hiệu năng qua cache: Closure cũng có thể dùng để lưu trữ kết quả tính toán cũ, giúp tiết kiệm thời gian trong những trường hợp phải gọi lại cùng một hàm nhiều lần với cùng một đầu vào.

Closure không chỉ là một tính năng hay công cụ, nó là cốt lõi trong cách JavaScript xử lý phạm vi và bộ nhớ. Việc hiểu Closure giúc lập trình viên viết code ngắn gọn, an toàn và tối ưu hơn. Khi áp dụng Closure đúng cách, bạn có thể xây dựng những chương trình có khả năng tái sử dụng cao, giảm thiểu xung đột biến và tăng tính trực quan trong kiểm soát logic.

Devwork

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :

  • Tối ưu chi phí
  • Tiết kiệm thời gian
  • Tăng tốc tuyển dụng tối đa
  • Đăng ký ngay Devwork trong hôm nay để tuyển dụng những tài năng ưu tú nhất.

    Tag Cloud:

    Tác giả: Lưu Quang Linh

    Link chia sẻ

    Bình luận

    Bài viết liên quan

    Danh sách bài viết liên quan có thể bạn sẽ thích Xem thêm
    giai-ma-mmo-la-gi

    MMO là gì? Giải mã A-Z về kiếm tiền Online tại nhà

    10:32 14/11/2025

    MMO là thuật ngữ đã xuất hiện từ lâu trên thế giới và dần trở nên phổ biến tại Việt Nam. Với nhiều người, MMO được xem là cơ hội kiếm tiền online đầy tiềm năng, nhưng cũng không ít ý kiến lo ngại đây là lĩnh vực nhiều rủi ro, dễ khiến người mới vướng vào “bẫy lừa đảo” nếu thiếu hiểu biết. Trong bài viết này, Devwork sẽ cùng bạn khám phá bản chất của MMO là gì, cách thức hoạt động và những điều cần lưu ý để bạn có thể tự tin đưa ra quyết định có nên bắt đầu với hình thức kiếm tiền này hay không....

    Test Case là gì? Hướng dẫn viết Test Case cơ bản cho người mới bắt đầu

    09:36 13/11/2025

    Nếu bạn đang bắt đầu học kiểm thử phần mềm, thì "test case" là một trong những khái niệm đầu tiên và quan trọng nhất cần hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá test case là gì, cách phân loại, quy trình viết test case hiệu quả.

    test-case-la-gi

    Quy trình phát triển phần mềm có những giai đoạn nào? Những điều cần lưu ý

    03:40 13/11/2025

    Phát triển phần mềm không chỉ là công việc của kỹ sư máy tính mà còn là quá trình cộng tác giữa doanh nghiệp, người dùng và đội ngũ kỹ thuật. Để xây dựng được một sản phẩm chất lượng, tiết kiệm thời gian và chi phí, doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình phát triển phần mềm. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt từng bước cụ thể trong quá trình đó, dù bạn là người kỹ thuật hay không.

    quy-trinh-phat-trien-phan-mem

    Cookie là gì? Cách hoạt động và ứng dụng của cookie như nào

    03:11 13/11/2025

    Khi truy cập một website, bạn thường thấy thông báo "trang web này sử dụng cookie". Vậy cookie là gì? Tại sao các trang web lại cần cookie và chúng có ảnh hưởng gì đến trải nghiệm của bạn? Trong thời đại số, cookie đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ thông tin người dùng, cá nhân hóa nội dung, và thậm chí là quảng cáo trực tuyến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cookie là gì, cách hoạt động của nó và những ứng dụng phổ biến trong thực tế.

    cookie-la-gi
    tu-duy-lap-trinh-la-gi

    Tư duy lập trình là gì? Chìa khóa để trở thành lập trình viên xuất sắc

    03:04 13/11/2025

    Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, lập trình đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn theo đuổi con đường công nghệ thông tin. Nhưng để trở thành một lập trình viên giỏi, không chỉ cần biết cú pháp hay thuộc lòng các framework mà điều quan trọng hơn cả chính là tư duy lập trình. Bài viết này Devwork sẽ giúp bạn hiểu rõ tư duy lập trình là gì, vì sao nó lại quan trọng và cách rèn luyện để nâng cao kỹ năng tư duy lập trình một cách hiệu quả.

    mongodb-la-gi

    Cơ sở dữ liệu MongoDB là gì? Các tính năng nổi bật của MongoDB

    09:51 12/11/2025

    Khi phát triển ứng dụng website, mobile hay bất kỳ nền tảng số nào khác, lựa chọn cơ sở dữ liệu là việc làm vô cùng quan trọng. Trong nhiều cái tên quen thuộc như MySQL, PostgreSQL, Oracle… thì MongoDB nổi lên như một lựa chọn hiện đại, linh hoạt và tối ưu cho nhiều hệ thống. Vậy cơ sở dữ liệu MongoDB là gì? MongoDB hoạt động như thế nào? Khi nào nên sử dụng MongoDB? Cùng Devwork tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!