Closure là gì? Tìm hiểu cách hoạt động và cách nhận biết Closure

Phụ lục
closure-la-gi

Trong lậu trình JavaScript, Closure được xem là một trong những khái niệm quan trọng nhưng đồng thời cũng khiến nhiều người bỏ ngỡ. Closure không chỉ là cách JavaScript quản lý phạm vi biến, mà còn là nền tảng để tạo ra những chức năng đặc biệt như biến private, ghi nhớ trạng thái và xây dựng những module linh hoạt. Bài viết này Devwork sẽ giúc bạn hiểu sâu Closure là gì, nó hoạt động ra sao và áp dụng như thế nào trong thực tế.

Khái niệm Closure là gì?

Trong lập trình hàm, "closure" là một khái niệm cơ bản. Nó xảy ra khi một hàm được tạo ra bên trong một hàm khác. Điểm mấu chốt là, hàm bên trong vẫn có thể truy cập các biến của hàm bên ngoài, ngay cả khi hàm bên ngoài đã chạy xong.

Khái niệm Closure là gì?

Khái niệm Closure là gì?

Hiểu một cách khác, khi một hàm bên trong dùng một biến từ bên ngoài phạm vi của nó, một "closure" sẽ được tạo ra. Closure cho phép hàm bên trong "nhớ" trạng thái của biến bên ngoài tại thời điểm nó được tạo. Sau đó, hàm bên trong có thể dùng những giá trị này dù hàm bên ngoài đã kết thúc.

Đây là một tính năng rất hữu ích, đặc biệt trong các ngôn ngữ có first-class functions như JavaScript, Python và Ruby. Closure được tạo và dùng linh hoạt để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau.

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Vậy, điều gì đã cho phép Closure hoạt động một cách vi diệu như vậy? Hãy cùng nhau khám phá cơ chế hoạt động bên trong:

Môi trường thực thi được tạo ra

Khi một hàm được gọi, trình thông dịch (interpreter) hoặc trình biên dịch (compiler) sẽ tạo ra một môi trường thực thi (execution context) cho hàm đó. Môi trường này bao gồm cả môi trường biến (variable environment), nơi lưu trữ các biến được khai báo trong phạm vi của hàm.

Hàm bên trong "ghi nhớ" môi trường tĩnh

Khi một hàm bên trong được định nghĩa bên trong một hàm bên ngoài, nó không chỉ đơn thuần là một đoạn mã. Nó còn "ghi nhớ" một tham chiếu đến môi trường biến của hàm bên ngoài tại thời điểm nó được định nghĩa. Đây được gọi là lexical environment (môi trường tĩnh), bởi vì nó được xác định bởi vị trí của hàm trong mã nguồn (lexical scope).

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Tìm hiểu cơ chế hoạt động của Closure

Sự tồn tại "bền bỉ" của môi trường biến

Thông thường, khi một hàm bên ngoài thực thi xong, môi trường thực thi của nó (bao gồm cả môi trường biến) sẽ bị "xóa" để giải phóng bộ nhớ. Tuy nhiên, nếu hàm bên trong (closure) vẫn còn được tham chiếu (ví dụ: được gán cho một biến toàn cục, được trả về từ hàm bên ngoài, hoặc được sử dụng trong một callback), thì môi trường biến mà nó "ghi nhớ" sẽ không bị thu hồi. Nó sẽ tiếp tục tồn tại để hàm bên trong có thể truy cập các biến từ môi trường bên ngoài.

Sức mạnh của phạm vi tĩnh (Lexical Scope)

Closure hoạt động dựa trên nguyên tắc phạm vi tĩnh (lexical scope). Điều này có nghĩa là khả năng truy cập biến của một hàm được xác định bởi vị trí của hàm đó trong cấu trúc mã nguồn, chứ không phải bởi nơi hàm đó được gọi. Khi hàm bên trong cố gắng truy cập một biến, nó sẽ tìm kiếm trong phạm vi cục bộ của chính nó trước, sau đó tìm kiếm trong phạm vi của hàm bên ngoài nơi nó được định nghĩa, và cứ tiếp tục như vậy lên các phạm vi bao ngoài cho đến khi tìm thấy biến hoặc đến phạm vi toàn cục.

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Closure là một khái niệm đặc biệt trong JavaScript, biểu thị mối liên hệ giữa một hàm và phạm vi biến bên ngoài của nó tại thời điểm hàm đó được tạo ra. Khi một hàm được định nghĩa bên trong một hàm khác, và sau đó truy cập vào các biến của hàm cha — thì closure đã được hình thành. Điều quan trọng là closure không phải là một kiểu dữ liệu hay một đối tượng cụ thể mà bạn có thể “nhìn thấy” trực tiếp trong mã, mà là kết quả của cách JavaScript xử lý phạm vi biến và bộ nhớ trong quá trình thực thi.

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Cách nhận diện Closure như thế nào?

Closure thường được nhận biết thông qua cách các biến bên ngoài vẫn có thể được truy cập bởi một hàm con, ngay cả khi hàm cha đã kết thúc thực thi. Để dễ hình dung, hãy cùng xem ví dụ dưới đây:

Trong ví dụ này, hàm init khai báo một biến cục bộ name và một hàm con hi sử dụng biến đó. Khi init() được gọi, nó trả về hàm hi, và biến f sẽ giữ tham chiếu tới hi. Điều đáng chú ý là hi vẫn có thể sử dụng biến name ngay cả khi init() đã kết thúc. Điều này xảy ra vì hi giữ lại "closure" – tức là môi trường nơi nó được tạo ra, bao gồm cả biến name.

Cách dễ nhất để nhận diện closure là nhìn vào những hàm được trả về từ một hàm khác, nhưng vẫn có khả năng truy cập các biến bên ngoài phạm vi của chúng. Các công cụ như Chrome DevTools có thể hỗ trợ kiểm tra sự tồn tại của closure bằng cách sử dụng tab Scope để quan sát môi trường lexical mà các hàm đang nắm giữ.

Tóm lại, để nhận diện một closure, bạn cần chú ý đến:

  • Một hàm được định nghĩa bên trong một hàm khác.
  • Hàm con vẫn có quyền truy cập vào biến của hàm cha.
  • Biến được giữ lại và sử dụng sau khi hàm cha đã kết thúc.

Việc hiểu và nhận diện closure không chỉ giúp bạn viết mã hiệu quả hơn mà còn là bước đệm để làm chủ các khái niệm sâu hơn trong JavaScript như memoization, callback, module pattern hay hàm bất đồng bộ (async/await).

Bạn đọc tham khảo thêm: 

Sass là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động và những lợi ích của Sass

NPM là gì? Tìm hiểu phương thức hoạt động và ứng dụng của npm

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Trong thế giới lập trình, đặc biệt là với các ngôn ngữ như JavaScript hay Python, closure đóng vai trò như một cầu nối giữa một hàm và phạm vi bao quanh nó. Cụ thể, closure cho phép hàm bên trong (inner function) truy cập được các biến từ hàm bên ngoài (outer function), ngay cả sau khi outer function đã được thực thi xong.

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Closures lưu trữ biến số của Outer Function theo dạng tham chiếu

Điều đặc biệt là những biến của outer function không bị sao chép sang inner function, mà được liên kết trực tiếp thông qua tham chiếu (reference). Nói cách khác, closure không tạo ra một bản sao mới, mà nó giữ nguyên sự kết nối với vùng nhớ gốc của các biến này. Do đó, nếu giá trị của một biến được thay đổi bên trong inner function, thay đổi đó sẽ phản ánh trực tiếp lên biến gốc trong môi trường mà closure đã giữ lại.

Khi outer function thực thi và trả về inner function, closure sẽ đi kèm với tất cả các biến mà inner function sử dụng từ outer function. Nhờ vậy, ngay cả khi outer function đã “rời khỏi stack”, môi trường của nó vẫn được giữ lại để phục vụ cho inner function — giúp tăng tính linh hoạt và khả năng lưu trữ trạng thái (state) trong ứng dụng.

Đây là một ví dụ trong JavaScript:

javascript

function outerFunction() {

  var outerVariable = 'I am from the outer function';

  function innerFunction() {

    console.log(outerVariable);

  }

  return innerFunction;

}

var closure = outerFunction();

closure(); // Output: I am from the outer function

Trong ví dụ này, inner function vẫn có thể truy cập và sử dụng outerVariable ngay cả khi outer function đã kết thúc, nhờ vào Closure lưu trữ biến theo dạng tham chiếu.

Những ứng dụng thực tế của Closure

Closure là một trong những tính năng mạnh mẽ và linh hoạt nhất của JavaScript, thường được sử dụng để giải quyết các bài toán về quản lý phạm vi biến, bảo vệ dữ liệu và tạo ra các hành vi có trạng thái. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và thiết thực nhất của closure trong lập trình thực tế:

  • Tạo biến private (Biến riêng tư): Một trong những cách ứng dụng phổ biến nhất của closure là tạo ra các biến riêng tư – tức là các biến không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài hàm, mà chỉ có thể được thao tác thông qua các hàm được trả về.
  • Tạo counter/tracker (Biến đếm và theo dõi trạng thái): Closure giúp lưu giữ trạng thái giữa các lần gọi hàm, từ đó dễ dàng xây dựng các bộ đếm (counter) hoặc trình theo dõi trạng thái.
  • Callback function / Event handler: Trong các callback function (đặc biệt là xử lý sự kiện hoặc asynchronous task), closure cho phép giữ lại giá trị tại thời điểm hàm được tạo ra, ngay cả khi nó được thực thi sau đó.
  • Module Pattern (Mô hình module): Closure là nền tảng để xây dựng module pattern trong JavaScript – một mô hình rất phổ biến để tổ chức mã theo cách giống như class trong các ngôn ngữ khác. Bằng cách sử dụng closure, bạn có thể ẩn logic nội bộchỉ expose một API rõ ràng ra bên ngoài.
  • Tối ưu hiệu suất và tránh xung đột biến toàn cục: Closure cho phép giữ các biến cục bộ “sống” mà không cần đưa chúng ra phạm vi toàn cục. Điều này giúp tránh xung đột tên biến, đặc biệt trong các ứng dụng lớn hoặc khi tích hợp thư viện bên ngoài.
  • Memoization – Tối ưu hiệu năng qua cache: Closure cũng có thể dùng để lưu trữ kết quả tính toán cũ, giúp tiết kiệm thời gian trong những trường hợp phải gọi lại cùng một hàm nhiều lần với cùng một đầu vào.

Closure không chỉ là một tính năng hay công cụ, nó là cốt lõi trong cách JavaScript xử lý phạm vi và bộ nhớ. Việc hiểu Closure giúc lập trình viên viết code ngắn gọn, an toàn và tối ưu hơn. Khi áp dụng Closure đúng cách, bạn có thể xây dựng những chương trình có khả năng tái sử dụng cao, giảm thiểu xung đột biến và tăng tính trực quan trong kiểm soát logic.

Devwork

Devwork là Nền tảng TUYỂN DỤNG IT CẤP TỐC với mô hình kết nối Nhà tuyển dụng với mạng lưới hơn 30.000 headhunter tuyển dụng ở khắp mọi nơi.Với hơn 1800 doanh nghiệp IT tin dùng Devwork để :

  • Tối ưu chi phí
  • Tiết kiệm thời gian
  • Tăng tốc tuyển dụng tối đa
  • Đăng ký ngay Devwork trong hôm nay để tuyển dụng những tài năng ưu tú nhất.

    Tag Cloud:

    Tác giả: Lưu Quang Linh

    Link chia sẻ

    Bình luận

    Việc làm tại Devwork

    khám phá các cơ hội việc làm tốt nhất tại Devwork Xem thêm

    Bài viết liên quan

    Danh sách bài viết liên quan có thể bạn sẽ thích Xem thêm
    database-administrator-la-gi

    Database Administrator là gì? Ai phù hợp với nghề quản trị cơ sở dữ liệu? 

    07:11 26/06/2025

    Database Administrator (DBA) là gì và tại sao vai trò này lại đang trở thành một trong những nghề nghiệp được săn đón nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin? Devwork giới thiệu đến bạn tổng quan về nghề nghiệp đầy tiềm năng này, từ định nghĩa, trách nhiệm, lộ trình phát triển đến cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn của một DBA....

    QC là gì? 5 điều phải biết trước khi theo nghề “kiểm soát chất lượng"

    06:59 26/06/2025

    Bạn đang tìm hiểu về nghề QC? Bạn muốn biết QC là gì, công việc của một nhân viên QC ra sao, và liệu đây có phải là con đường sự nghiệp phù hợp với mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vị trí QC, từ định nghĩa, vai trò, công việc, đến cơ hội phát triển trong ngành.

    bo-phan-qc-la-gi

    Visual Studio Code là gì? Hướng dẫn cài đặt & sử dụng

    06:47 26/06/2025

    Bạn đang bắt đầu học lập trình và nghe nhiều người nhắc đến Visual Studio Code? Đây là một trong những công cụ phổ biến nhất được các lập trình viên trên toàn thế giới tin dùng. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu Visual Studio Code là gì, vì sao nó được ưa chuộng, và cách bạn có thể bắt đầu với nó dễ dàng.

    visual-studio-code-la-gi

    IoT là gì? Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động của hệ thống Internet vạn vật

    06:39 26/06/2025

    Trong kỷ nguyên số, IoT là gì và tại sao nó đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc? Từ nhà thông minh đến thành phố thông minh, công nghệ IoT đang mở ra vô vàn cơ hội. Cùng Devwork khám phá cách IoT hoạt động, ứng dụng thực tiễn và tiềm năng phát triển trong tương lai!

    lap-trinh-iot-la-gi
    syntax-la-gi

    Tìm hiểu syntax là gì và vai trò của cú pháp trong lập trình

    01:23 26/06/2025

    Syntax là phần không thể thiếu trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Chỉ cần sai một ký tự nhỏ, chương trình có thể ngừng hoạt động. Hãy cùng khám phá syntax là gì và vì sao bạn cần hiểu rõ nó từ sớm.

    tim-hieu-jvm-la-gi

    JVM là gì? Cách hoạt động và vai trò trong lập trình Java

    08:12 25/06/2025

    Bạn đang tìm hiểu về nền tảng Java nhưng còn băn khoăn về khái niệm JVM là gì? Devwork sẽ giải đáp thắc mắc với bài viết toàn diện về Java Virtual Machine - thành phần cốt lõi giúp Java trở thành ngôn ngữ lập trình đa nền tảng phổ biến hàng đầu thế giới.